Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Kyan Vaesen40
  • Tuur Dierckx (Thay: Nacer Chadli)65
  • Nicolas Madsen (Thay: Kyan Vaesen)65
  • Mathias Fixelles67
  • Bryan Reynolds71
  • Igor Vetokele (Thay: Mathias Fixelles)72
  • Tuur Dierckx86
  • Pietro Perdichizzi (Thay: Yusuke Matsuo)90
  • Lucas van Eenoo90+4'
  • Antonio Nusa (Thay: Andreas Skov Olsen)60
  • Brandon Mechele67
  • Ferran Jutgla70
  • Romeo Vermant (Thay: Ferran Jutgla)75
  • Roman Yaremchuk (Thay: Mats Rits)83
  • Clinton Mata90+2'

Thống kê trận đấu Westerlo vs Club Brugge

số liệu thống kê
Westerlo
Westerlo
Club Brugge
Club Brugge
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 13
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Westerlo vs Club Brugge

Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Ravil Tagir (24), Maxime De Cuyper (11), Mathias Fixelles (4), Lukas Van Eenoo (7), Yusuke Matsuo (79), Nacer Chadli (5), Thomas Van Den Keybus (39), Kyan Vaesen (14)

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Brandon Mechele (44), Jorne Spileers (58), Bjorn Meijer (14), Mats Rits (26), Raphael Onyedika (15), Andreas Olsen (7), Hans Vanaken (20), Noa Lang (10), Ferran Jutgla (9)

Westerlo
Westerlo
4-2-3-1
1
Sinan Bolat
22
Bryan Reynolds
33
Roman Neustadter
24
Ravil Tagir
11
Maxime De Cuyper
4
Mathias Fixelles
7
Lukas Van Eenoo
79
Yusuke Matsuo
5
Nacer Chadli
39
Thomas Van Den Keybus
14
Kyan Vaesen
9
Ferran Jutgla
10
Noa Lang
20
Hans Vanaken
7
Andreas Olsen
15
Raphael Onyedika
26
Mats Rits
14
Bjorn Meijer
58
Jorne Spileers
44
Brandon Mechele
77
Clinton Mata
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người
65’
Kyan Vaesen
Nicolas Madsen
60’
Andreas Skov Olsen
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
65’
Nacer Chadli
Tuur Dierckx
75’
Ferran Jutgla
Romeo Vermant
72’
Mathias Fixelles
Igor Vetokele
83’
Mats Rits
Roman Yaremchuk
90’
Yusuke Matsuo
Pietro Perdichizzi
Cầu thủ dự bị
Igor Vetokele
Nick Shinton
Rubin Seigers
Senne Lammens
Muhammed Gumuskaya
Kyriani Sabbe
Nicolas Madsen
Denis Odoi
Pietro Perdichizzi
Cisse Sandra
Nick Gillekens
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Edisson Jordanov
Roman Yaremchuk
Tuur Dierckx
Romeo Vermant

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
09/11 - 2014
15/03 - 2015
01/11 - 2015
20/02 - 2016
09/10 - 2022
16/04 - 2023
06/08 - 2023
21/01 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Bỉ
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024
Champions League
22/10 - 2024
VĐQG Bỉ
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
03/10 - 2024
VĐQG Bỉ
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk141013931B T T T B
2Royal AntwerpRoyal Antwerp148241626T H T B T
3Club BruggeClub Brugge14743725H T T T H
4AnderlechtAnderlecht146531223T B B T T
5GentGent146441122H H B H T
6KV MechelenKV Mechelen14635921T T T H B
7Union St.GilloiseUnion St.Gilloise14473519H H B H T
8WesterloWesterlo14536018H B B T B
9Standard LiegeStandard Liege14536-918B T B T B
10Sporting CharleroiSporting Charleroi14527-217B B B B T
11St.TruidenSt.Truiden14455-417H B T B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH14455-617T H B B H
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven14374-416B H T B H
14Cercle BruggeCercle Brugge14437-1015B H T T B
15KortrijkKortrijk14428-1514T B T B B
16BeerschotBeerschot14149-197H T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X