Thứ Sáu, 18/04/2025
Jordan Thorniley
28
Shayne Lavery (Thay: Callum Wright)
46
Jerry Yates
47
Dara O'Shea
51
Kyle Bartley
52
Jed Wallace
58
Grady Diangana
58
Grady Diangana (Thay: Jed Wallace)
59
Theodor Corbeanu (Thay: Gary Madine)
65
Jayson Molumby (Thay: Karlan Grant)
75
Tom Rogic (Thay: Taylor Gardner-Hickman)
76
Tom Rogic (Thay: Karlan Grant)
76
Jayson Molumby (Thay: Taylor Gardner-Hickman)
76
Brandon Thomas-Asante (Thay: Matthew Phillips)
83
Okay Yokuslu (Kiến tạo: Tom Rogic)
85
Ian Poveda (Thay: Jerry Yates)
87
Okay Yokuslu
90+4'

Thống kê trận đấu West Bromwich vs Blackpool

số liệu thống kê
West Bromwich
West Bromwich
Blackpool
Blackpool
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Bromwich vs Blackpool

Tất cả (27)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho Okay Yokuslu.

Thẻ vàng cho Okay Yokuslu.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Jerry Yates ra đi và anh ấy được thay thế bởi Ian Poveda.

85' G O O O A A A L - Được rồi, Yokuslu là mục tiêu!

G O O O A A A L - Được rồi, Yokuslu là mục tiêu!

83'

Matthew Phillips sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

83'

Matthew Phillips sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Taylor Gardner-Hickman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jayson Molumby.

76'

Taylor Gardner-Hickman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Rogic.

76'

Taylor Gardner-Hickman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Karlan Grant sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Rogic.

75'

Karlan Grant sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jayson Molumby.

65'

Gary Madine sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Theodor Corbeanu.

59'

Jed Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Grady Diangana.

58'

Jed Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Grady Diangana.

58' Thẻ vàng cho Jed Wallace.

Thẻ vàng cho Jed Wallace.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

52' Thẻ vàng cho Kyle Bartley.

Thẻ vàng cho Kyle Bartley.

52' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

51' Thẻ vàng cho Dara O'Shea.

Thẻ vàng cho Dara O'Shea.

51' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát West Bromwich vs Blackpool

West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Dara O'Shea (4), Conor Townsend (3), Okay Yokuslu (35), Taylor Gardner-Hickman (29), Jed Wallace (17), John Swift (19), Matt Phillips (10), Karlan Grant (18)

Blackpool (4-3-3): Chris Maxwell (1), Callum Connolly (2), Marvin Ekpiteta (21), Jordan Thorniley (34), James Husband (3), Sonny Carey (16), Kenny Dougall (12), Callum Wright (24), Jerry Yates (9), Gary Madine (14), CJ Hamilton (22)

West Bromwich
West Bromwich
4-2-3-1
24
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
5
Kyle Bartley
4
Dara O'Shea
3
Conor Townsend
35
Okay Yokuslu
29
Taylor Gardner-Hickman
17
Jed Wallace
19
John Swift
10
Matt Phillips
18
Karlan Grant
22
CJ Hamilton
14
Gary Madine
9
Jerry Yates
24
Callum Wright
12
Kenny Dougall
16
Sonny Carey
3
James Husband
34
Jordan Thorniley
21
Marvin Ekpiteta
2
Callum Connolly
1
Chris Maxwell
Blackpool
Blackpool
4-3-3
Thay người
59’
Jed Wallace
Grady Diangana
46’
Callum Wright
Shayne Lavery
76’
Karlan Grant
Tom Rogic
65’
Gary Madine
Theodor Corbeanu
76’
Taylor Gardner-Hickman
Jayson Molumby
87’
Jerry Yates
Ian Poveda
83’
Matthew Phillips
Brandon Thomas-Asante
Cầu thủ dự bị
David Button
Daniel Grimshaw
Erik Pieters
Rhys Williams
Tom Rogic
Dominic Thompson
Jake Livermore
Shayne Lavery
Grady Diangana
Theodor Corbeanu
Jayson Molumby
Ian Poveda
Brandon Thomas-Asante

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
Hạng nhất Anh
24/11 - 2021
15/04 - 2022
02/11 - 2022
19/04 - 2023
Giao hữu
23/07 - 2024

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
02/04 - 2025
22/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County43111022-1143T T B H H
22Luton TownLuton Town43111022-2543H T H H B
23Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow