ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kyle Bartley nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
![]() Marvin Johnson (Thay: Di'Shon Bernard) 45 | |
![]() Pol Valentin (Thay: Stuart Armstrong) 54 | |
![]() Svante Ingelsson (Thay: Nathaniel Chalobah) 54 | |
![]() Michael Johnston (Thay: Karlan Grant) 66 | |
![]() Tom Fellows (Thay: Grady Diangana) 67 | |
![]() Will Lankshear (Thay: Isaac Price) 67 | |
![]() Adam Armstrong (Kiến tạo: Tom Fellows) 74 | |
![]() Pol Valentin 78 | |
![]() Jed Wallace (Thay: Adam Armstrong) 80 | |
![]() Ousmane Diakite (Thay: Alex Mowatt) 80 | |
![]() Josh Windass 81 | |
![]() Darnell Furlong 84 | |
![]() Callum Paterson (Thay: Michael Smith) 86 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: Yan Valery) 86 | |
![]() Callum Paterson 90+3' | |
![]() Jayson Molumby (Kiến tạo: Michael Johnston) 90+6' | |
![]() Jayson Molumby 90+7' | |
![]() Michael Ihiekwe 90+9' | |
![]() Kyle Bartley 90+9' |
Thống kê trận đấu West Brom vs Sheffield Wednesday


Diễn biến West Brom vs Sheffield Wednesday


Thẻ vàng cho Michael Ihiekwe.
Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

Thẻ vàng cho Jayson Molumby.
Michael Johnston đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jayson Molumby đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Callum Paterson đã ghi bàn!
![V À A A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Michael Smith rời sân và được thay thế bởi Callum Paterson.

Thẻ vàng cho Darnell Furlong.

Thẻ vàng cho Josh Windass.
Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.

Thẻ vàng cho Pol Valentin.
Tom Fellows đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Adam Armstrong đã ghi bàn!

V À A A A O O O West Bromwich ghi bàn.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Will Lankshear.
Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Karlan Grant rời sân và anh được thay thế bởi Michael Johnston.
Đội hình xuất phát West Brom vs Sheffield Wednesday
West Brom (4-2-3-1): Joe Wildsmith (23), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Grady Diangana (11), Isaac Price (21), Karlan Grant (18), Adam Armstrong (32)
Sheffield Wednesday (4-2-3-1): James Beadle (1), Yan Valery (27), Michael Ihiekwe (20), Di'Shon Bernard (5), Max Lowe (3), Shea Charles (44), Nathaniel Chalobah (4), Josh Windass (11), Stuart Armstrong (40), Djeidi Gassama (41), Michael Smith (24)


Thay người | |||
66’ | Karlan Grant Mikey Johnston | 45’ | Di'Shon Bernard Marvin Johnson |
67’ | Isaac Price William Lankshear | 54’ | Stuart Armstrong Pol Valentín |
67’ | Grady Diangana Tom Fellows | 54’ | Nathaniel Chalobah Svante Ingelsson |
80’ | Alex Mowatt Ousmane Diakite | 86’ | Yan Valery Iké Ugbo |
80’ | Adam Armstrong Jed Wallace | 86’ | Michael Smith Callum Paterson |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Griffiths | Pierce Charles | ||
Gianluca Frabotta | Pol Valentín | ||
Ousmane Diakite | Gabriel Otegbayo | ||
William Lankshear | Svante Ingelsson | ||
Devante Cole | Marvin Johnson | ||
Mikey Johnston | Jamal Lowe | ||
Tom Fellows | Iké Ugbo | ||
John Swift | Callum Paterson | ||
Jed Wallace | Olaf Kobacki |
Tình hình lực lượng | |||
Semi Ajayi Chấn thương gân kheo | Akin Famewo Chấn thương gân kheo | ||
Daryl Dike Chấn thương gân Achilles | Dominic Iorfa Chấn thương gân kheo | ||
Josh Maja Chấn thương bắp chân |
Nhận định West Brom vs Sheffield Wednesday
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại