John Swift sắp rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
- John Swift (Kiến tạo: Jed Wallace)13
- Conor Townsend (Thay: Matthew Phillips)69
- Grady Diangana86
- Grady Diangana (Thay: Brandon Thomas-Asante)86
- Nathaniel Chalobah (Thay: John Swift)90
- Pol Valentin (Thay: Juan Delgado)58
- Pol Valentín (Thay: Juan Delgado)59
- Djeidi Gassama (Thay: Ashley Fletcher)64
- Liam Palmer66
- Mallik Wilks (Thay: Anthony Musaba)76
- Jeff Hendrick (Thay: Tyreeq Bakinson)76
- John Buckley (Thay: Will Vaulks)77
Thống kê trận đấu West Brom vs Sheffield Wednesday
Diễn biến West Brom vs Sheffield Wednesday
Brandon Thomas-Asante vào sân và được thay thế bởi Grady Diangana.
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi [player2].
Will Vaulks sẽ rời sân và được thay thế bởi John Buckley.
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Mallik Wilks.
Tyreeq Bakinson rời sân và được thay thế bởi Jeff Hendrick.
Anthony Musaba sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyreeq Bakinson rời sân và được thay thế bởi [player2].
Matthew Phillips rời sân và được thay thế bởi Conor Townsend.
Thẻ vàng dành cho Liam Palmer.
Ashley Fletcher vào sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.
Juan Delgado rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Jed Wallace đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - John Swift đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát West Brom vs Sheffield Wednesday
West Brom (3-4-2-1): Alex Palmer (24), Kyle Bartley (5), Cedric Kipre (4), Erik Pieters (15), Darnell Furlong (2), Okay Yokuslu (35), Alex Mowatt (27), Matt Phillips (10), Brandon Thomas-Asante (21), John Swift (19), Jed Wallace (7)
Sheffield Wednesday (4-4-2): Devis Vasquez (36), Liam Palmer (2), Dominic Iorfa (6), Di'Shon Bernard (17), Akin Famewo (23), Juan Delgado (15), Tyreeq Bakinson (19), Will Vaulks (4), Anthony Musaba (45), Michael Smith (24), Ashley Fletcher (27)
Thay người | |||
69’ | Matthew Phillips Conor Townsend | 58’ | Juan Delgado Pol Valentín |
86’ | Brandon Thomas-Asante Grady Diangana | 64’ | Ashley Fletcher Djeidi Gassama |
90’ | John Swift Nathaniel Chalobah | 76’ | Tyreeq Bakinson Jeff Hendrick |
76’ | Anthony Musaba Mallik Wilks | ||
77’ | Will Vaulks John Buckley |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Griffiths | Cameron Dawson | ||
Conor Townsend | Pol Valentín | ||
Semi Ajayi | George Byers | ||
Pipa | John Buckley | ||
Caleb Taylor | Jeff Hendrick | ||
Jayson Molumby | Djeidi Gassama | ||
Grady Diangana | Mallik Wilks | ||
Nathaniel Chalobah | Lee Gregory | ||
Tom Fellows | Callum Paterson |
Nhận định West Brom vs Sheffield Wednesday
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại