Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất
  • Alex Mowatt34
  • Tom Fellows (Thay: Jed Wallace)54
  • Tom Fellows54
  • Uros Racic59
  • Jayson Molumby (Thay: Uros Racic)63
  • Michael Johnston (Thay: John Swift)63
  • Callum Styles (Thay: Torbjoern Lysaker Heggem)78
  • Lewis Dobbin (Thay: Karlan Grant)78
  • Hayden Hackney (Kiến tạo: Riley McGree)73
  • Delano Burgzorg (Thay: Emmanuel Latte Lath)76
  • Isaiah Jones82
  • Isaiah Jones (Thay: Ben Doak)82
  • George McCormick (Thay: Riley McGree)90
  • Isaiah Jones90+6'

Thống kê trận đấu West Brom vs Middlesbrough

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Middlesbrough
Middlesbrough
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 17
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Middlesbrough

Tất cả (22)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7' Thẻ vàng cho Isaiah Jones.

Thẻ vàng cho Isaiah Jones.

90+6' Thẻ vàng cho Isaiah Jones.

Thẻ vàng cho Isaiah Jones.

90'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi George McCormick.

82'

Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.

78'

Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.

78'

Torbjoern Lysaker Heggem rời sân và được thay thế bởi Callum Styles.

78'

Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi [player2].

78'

Torbjoern Lysaker Heggem rời sân và được thay thế bởi [player2].

76'

Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.

76'

Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi [player2].

74'

Riley McGree là người kiến tạo cho bàn thắng.

74' G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!

G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!

73'

Riley McGree là người kiến tạo cho bàn thắng.

73' G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!

G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!

63'

John Swift rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.

63'

Uros Racic rời sân và được thay thế bởi Jayson Molumby.

59' Thẻ vàng cho Uros Racic.

Thẻ vàng cho Uros Racic.

54'

Jed Wallace rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+9'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát West Brom vs Middlesbrough

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Uros Racic (20), Alex Mowatt (27), Jed Wallace (7), John Swift (10), Karlan Grant (18), Josh Maja (9)

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Riley McGree (8), Emmanuel Latte Lath (9)

West Brom
West Brom
4-2-3-1
1
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
6
Semi Ajayi
5
Kyle Bartley
14
Torbjorn Lysaker Heggem
20
Uros Racic
27
Alex Mowatt
7
Jed Wallace
10
John Swift
18
Karlan Grant
9
Josh Maja
9
Emmanuel Latte Lath
8
Riley McGree
20
Finn Azaz
50
Ben Doak
7
Hayden Hackney
18
Aidan Morris
30
Neto Borges
25
George Edmundson
3
Rav van den Berg
12
Luke Ayling
1
Seny Dieng
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
54’
Jed Wallace
Tom Fellows
76’
Emmanuel Latte Lath
Delano Burgzorg
63’
Uros Racic
Jayson Molumby
82’
Ben Doak
Isaiah Jones
63’
John Swift
Mikey Johnston
78’
Torbjoern Lysaker Heggem
Callum Styles
78’
Karlan Grant
Lewis Dobbin
Cầu thủ dự bị
Joe Wildsmith
Sol Brynn
Mason Holgate
Anfernee Dijksteel
Callum Styles
George McCormick
Jayson Molumby
Harley Hunt
Ousmane Diakite
Daniel Barlaser
Tom Fellows
Isaiah Jones
Lewis Dobbin
Micah Hamilton
Mikey Johnston
Delano Burgzorg
Devante Cole
Marcus Forss
Tình hình lực lượng

Daryl Dike

Chấn thương gân Achilles

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Dael Fry

Chấn thương háng

Jonny Howson

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Slaven Bilic

Aitor Karanka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
06/11 - 2021
23/02 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023
26/08 - 2023
23/12 - 2023
02/10 - 2024

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
27/12 - 2024
22/12 - 2024
15/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2314632848T T H T T
2Sheffield UnitedSheffield United2315531948H T T T B
3BurnleyBurnley2313822147H H T T T
4SunderlandSunderland2312831644T H T T H
5Blackburn RoversBlackburn Rovers221156738T T T B H
6WatfordWatford221147337H H T B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough2310671036H B T H H
8West BromWest Brom238114935H T B T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday23968-233H B T T H
10SwanseaSwansea23869330H T B B T
11Bristol CityBristol City23797-130B H H B T
12Norwich CityNorwich City23788429B H B B T
13MillwallMillwall22778228B B B T B
14Derby CountyDerby County237610027B H T B T
15Coventry CityCoventry City237610-227T B T B T
16Preston North EndPreston North End235117-626H T H B T
17QPRQPR235108-825T T H T B
18Luton TownLuton Town237412-1425H T B T B
19Stoke CityStoke City235711-922B B H B B
20Oxford UnitedOxford United225611-1521H B B B T
21PortsmouthPortsmouth21489-1120T H B T B
22Hull CityHull City234712-1119B H B T B
23Cardiff CityCardiff City224612-1618H B H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle224612-2718B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X