Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Charlie Hughes
27
Regan Slater
36
Abu Kamara (Thay: Mason Burstow)
61
Kasey Palmer (Thay: Matt Crooks)
61
Grady Diangana (Thay: Karlan Grant)
62
Tom Fellows (Thay: John Swift)
62
Isaac Price
67
Joe Gelhardt
74
Daryl Dike (Thay: Adam Armstrong)
75
Lincoln (Thay: Regan Slater)
75
Abu Kamara (Kiến tạo: Kasey Palmer)
79
Kyle Bartley
81
Will Lankshear (Thay: Alex Mowatt)
86
Alfie Jones
89

Thống kê trận đấu West Brom vs Hull City

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Hull City
Hull City
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Hull City

Tất cả (18)
89' Thẻ vàng cho Alfie Jones.

Thẻ vàng cho Alfie Jones.

86'

Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Will Lankshear.

81' Thẻ vàng cho Kyle Bartley.

Thẻ vàng cho Kyle Bartley.

79'

Kasey Palmer đã kiến tạo cho bàn thắng này.

79' V À A A O O O - Abu Kamara đã ghi bàn!

V À A A O O O - Abu Kamara đã ghi bàn!

79' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

75'

Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Lincoln.

75'

Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.

74' Thẻ vàng cho Joe Gelhardt.

Thẻ vàng cho Joe Gelhardt.

67' V À A A O O O O - Isaac Price ghi bàn!

V À A A O O O O - Isaac Price ghi bàn!

62'

John Swift rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.

62'

Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Grady Diangana.

61'

Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

61'

Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Abu Kamara.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Regan Slater.

Thẻ vàng cho Regan Slater.

27' Thẻ vàng cho Charlie Hughes.

Thẻ vàng cho Charlie Hughes.

Đội hình xuất phát West Brom vs Hull City

West Brom (3-4-3): Joe Wildsmith (23), Mason Holgate (3), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Isaac Price (21), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), John Swift (10), Mikey Johnston (22), Adam Armstrong (32), Karlan Grant (18)

Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Steven Alzate (19), Regan Slater (27), Mason Burstow (48), Joe Gelhardt (30), Kyle Joseph (28), Matt Crooks (24)

West Brom
West Brom
3-4-3
23
Joe Wildsmith
3
Mason Holgate
5
Kyle Bartley
14
Torbjorn Lysaker Heggem
21
Isaac Price
8
Jayson Molumby
27
Alex Mowatt
10
John Swift
22
Mikey Johnston
32
Adam Armstrong
18
Karlan Grant
24
Matt Crooks
28
Kyle Joseph
30
Joe Gelhardt
48
Mason Burstow
27
Regan Slater
19
Steven Alzate
6
Sean McLoughlin
4
Charlie Hughes
5
Alfie Jones
2
Lewie Coyle
1
Ivor Pandur
Hull City
Hull City
4-2-3-1
Thay người
62’
Karlan Grant
Grady Diangana
61’
Mason Burstow
Abu Kamara
62’
John Swift
Tom Fellows
61’
Matt Crooks
Kasey Palmer
75’
Adam Armstrong
Daryl Dike
75’
Regan Slater
Lincoln
86’
Alex Mowatt
William Lankshear
Cầu thủ dự bị
Josh Griffiths
Abu Kamara
Gianluca Frabotta
Thimothée Lo-Tutala
Grady Diangana
John Egan
Ousmane Diakite
Finley Burns
Tom Fellows
Matty Jacob
Oliver Bostock
Harry Vaughan
Daryl Dike
Lincoln
William Lankshear
Kasey Palmer
Jamal Mohammed
Nathan Tinsdale

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
21/12 - 2013
22/03 - 2014
06/12 - 2014
10/01 - 2015
Hạng nhất Anh
04/11 - 2021
05/03 - 2022
20/08 - 2022
04/03 - 2023
04/11 - 2023
24/02 - 2024
10/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United38231145180T H B T H
2BurnleyBurnley38211524178T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
4SunderlandSunderland38191271869B T T H B
5Coventry CityCoventry City3817813759T T T B T
6West BromWest Brom38131871457T H T H H
7Bristol CityBristol City3814159857T T H H T
8MiddlesbroughMiddlesbrough3815914954T T B T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3815716252B H B B B
10WatfordWatford3815716-452T H B T B
11MillwallMillwall38131213-251T B T B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
13Norwich CityNorwich City38121313649T H H B B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR38111215-645B B B B H
16SwanseaSwansea3812818-1144T H T B B
17PortsmouthPortsmouth3811918-1542T B T B B
18Oxford UnitedOxford United38101216-1642B B H B T
19Hull CityHull City38101117-841B T H T H
20Stoke CityStoke City3891217-1439B H B T B
21Cardiff CityCardiff City3891217-2039T B B B T
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town389821-2635B T B T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3871219-3733H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X