Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Callum Styles (Thay: Patrick McNair)4
  • Josh Maja39
  • Callum Styles52
  • Tom Fellows (Thay: Michael Johnston)71
  • Karlan Grant (Thay: Semi Ajayi)79
  • Mason Holgate (Thay: Grady Diangana)79
  • Darnell Furlong89
  • Karlan Grant90+3'
  • Perry Ng39
  • Manolis Siopis (Thay: David Turnbull)62
  • Yakou Meite (Thay: Anwar El-Ghazi)62
  • Wilfried Kanga (Thay: Callum Robinson)69
  • Ollie Tanner72
  • Rubin Colwill78
  • Chris Willock78
  • Chris Willock (Thay: Rubin Colwill)78
  • Joel Bagan (Thay: Ollie Tanner)78
  • Chris Willock (Thay: Rubin Colwill)80
  • Joel Bagan (Thay: Ollie Tanner)80

Thống kê trận đấu West Brom vs Cardiff City

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
Cardiff City
Cardiff City
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 18
13 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs Cardiff City

Tất cả (29)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Karlan Grant.

Thẻ vàng cho Karlan Grant.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng cho Darnell Furlong.

Thẻ vàng cho Darnell Furlong.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80'

Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.

80'

Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.

79'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Mason Holgate.

79'

Semi Ajayi rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.

78'

Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.

78' Thẻ vàng cho Rubin Colwill.

Thẻ vàng cho Rubin Colwill.

78'

Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.

78'

Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi [player2].

77' Thẻ vàng cho Rubin Colwill.

Thẻ vàng cho Rubin Colwill.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72' Thẻ vàng cho Ollie Tanner.

Thẻ vàng cho Ollie Tanner.

71'

Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.

69'

Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Wilfried Kanga.

69'

Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi [player2].

62'

Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.

62'

David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Manolis Siopis.

Đội hình xuất phát West Brom vs Cardiff City

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Paddy McNair (21), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Uros Racic (20), Alex Mowatt (27), Grady Diangana (11), John Swift (10), Mikey Johnston (22), Josh Maja (9)

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Callum O'Dowda (11), Alex Robertson (18), David Turnbull (14), Ollie Tanner (32), Rubin Colwill (27), Anwar El Ghazi (20), Callum Robinson (47)

West Brom
West Brom
4-2-3-1
1
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
6
Semi Ajayi
21
Paddy McNair
14
Torbjorn Lysaker Heggem
20
Uros Racic
27
Alex Mowatt
11
Grady Diangana
10
John Swift
22
Mikey Johnston
9
Josh Maja
47
Callum Robinson
20
Anwar El Ghazi
27
Rubin Colwill
32
Ollie Tanner
14
David Turnbull
18
Alex Robertson
11
Callum O'Dowda
12
Calum Chambers
4
Dimitrios Goutas
38
Perry Ng
21
Jak Alnwick
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
4’
Patrick McNair
Callum Styles
62’
David Turnbull
Manolis Siopis
71’
Michael Johnston
Tom Fellows
62’
Anwar El-Ghazi
Yakou Méïté
79’
Grady Diangana
Mason Holgate
69’
Callum Robinson
Wilfried Kanga
79’
Semi Ajayi
Karlan Grant
78’
Ollie Tanner
Joel Bagan
78’
Rubin Colwill
Chris Willock
Cầu thủ dự bị
Joe Wildsmith
Ethan Horvath
Mason Holgate
Will Fish
Callum Styles
Jesper Daland
Jed Wallace
Joel Bagan
Ousmane Diakite
Manolis Siopis
Devante Cole
Chris Willock
Karlan Grant
Andy Rinomhota
Tom Fellows
Wilfried Kanga
Jayson Molumby
Yakou Méïté
Tình hình lực lượng

Daryl Dike

Chấn thương gân Achilles

Ryotaro Tsunoda

Chấn thương cơ

Aaron Ramsey

Chấn thương gân kheo

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Kion Etete

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Slaven Bilic

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
29/09 - 2021
02/01 - 2022
18/08 - 2022
16/03 - 2023
29/11 - 2023
14/02 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
10/11 - 2024
08/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
24/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
02/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
02/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SunderlandSunderland159421431T T H H H
2Sheffield UnitedSheffield United1510321231B T T T T
3Leeds UnitedLeeds United158521529T H T B T
4BurnleyBurnley157621227H H B H T
5West BromWest Brom15672725H H H H T
6WatfordWatford15816125B T T B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough15735624T H B T T
8MillwallMillwall15654523T T T T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers15645222H B B B T
10Bristol CityBristol City15573122H H T B T
11SwanseaSwansea15546119H B T T B
12Derby CountyDerby County15546019H H B T H
13Stoke CityStoke City15546-119H B T T H
14Norwich CityNorwich City15465118H H B B B
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday15537-818H T B T B
16Oxford UnitedOxford United15456-117H B B T B
17Coventry CityCoventry City15447-116H T T B H
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle15447-1116B H B T H
19Hull CityHull City15366-415H H H B B
20Preston North EndPreston North End15366-815H H B H B
21Luton TownLuton Town15438-915B B H T B
22Cardiff CityCardiff City15438-915T H T B B
23PortsmouthPortsmouth15267-1212B B H B T
24QPRQPR15177-1310H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X