![]() Sam Hendriks 17 | |
![]() (Pen) Hovhannes Harutyunyan 45+1' | |
![]() Andre Mensalao 47 | |
![]() James 88 | |
![]() Zakhar Tarasenko 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây West Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Pyunik
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 21 | 1 | 2 | 67 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 24 | 51 | T T B H T |
3 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 28 | 51 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 21 | 47 | T B H T B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 17 | 41 | T H T T B |
6 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -22 | 28 | B T B B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -8 | 28 | H T B B T |
8 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -13 | 26 | H B T B T |
9 | ![]() | 24 | 7 | 2 | 15 | -35 | 23 | T B B B T |
10 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -27 | 17 | B H H H B |
11 | ![]() | 23 | 0 | 3 | 20 | -52 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại