![]() Artur Daniielian 29 | |
![]() Salia Traore 64 | |
![]() Salia Kader Traore 64 | |
![]() Artur Israelyan 90+1' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây West Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Gandzasar
VĐQG Armenia
Cúp quốc gia Armenia
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 16 | 1 | 2 | 54 | 49 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 14 | 2 | 4 | 23 | 44 | B T T T T |
3 | ![]() | 20 | 13 | 1 | 6 | 18 | 40 | B T T B B |
4 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 20 | 39 | H B B T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 13 | 31 | B T T H H |
6 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -13 | 25 | T T B B H |
7 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | H T B H H |
8 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -27 | 20 | B T B B T |
9 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 | B H B T H |
10 | ![]() | 20 | 3 | 5 | 12 | -23 | 14 | H B B H B |
11 | ![]() | 18 | 0 | 2 | 16 | -46 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại