![]() (Pen) Reno Piscopo 12 | |
![]() Adrian Mariappa (Thay: Aleksandar Jovanovic) 46 | |
![]() Jordon Mutch (Thay: Charles William M'Mombwa) 46 | |
![]() Lachlan Rose 50 | |
![]() Ulises Davila (Kiến tạo: Daniel De Silva) 58 | |
![]() Jordon Mutch 61 | |
![]() Jake Hollman (Thay: Ulises Davila) 65 | |
![]() Alhassan Toure (Thay: Apostolos Giannou) 65 | |
![]() Louis Fenton (Thay: Finn Surman) 67 | |
![]() Jaushua Sotirio 71 | |
![]() Moudi Najjar 73 | |
![]() Tommy Oar (Thay: Craig Noone) 77 | |
![]() Jaushua Sotirio (Kiến tạo: Sam Sutton) 78 | |
![]() Oskar van Hattum (Thay: Jaushua Sotirio) 89 | |
![]() Benjamin Old (Thay: Walter Sandoval) 90 | |
![]() Nicholas Pennington (Thay: Alex Rufer) 90 | |
![]() Ben Waine (Thay: David Ball) 90 | |
![]() Sam Sutton 90+3' |
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Macarthur
số liệu thống kê

Wellington Phoenix

Macarthur
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Macarthur
Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Tim Payne (6), Finn Surman (33), Joshua Laws (21), Sam Sutton (19), Walter Sandoval (7), Alex Rufer (14), Clayton Lewis (23), Reno Piscopo (10), David Ball (9), Jaushua Sotirio (11)
Macarthur (5-3-2): Filip Kurto (12), Craig Noone (17), Tomislav Uskok (20), Aleksandar Jovanovic (6), Aleksandar Susnjar (15), Moudi Najjar (14), Ulises Davila (10), Charles William M'Mombwa (24), Daniel De Silva (7), Lachlan Rose (31), Apostolos Giannou (99)

Wellington Phoenix
4-4-2
20
Oliver Sail
6
Tim Payne
33
Finn Surman
21
Joshua Laws
19
Sam Sutton
7
Walter Sandoval
14
Alex Rufer
23
Clayton Lewis
10
Reno Piscopo
9
David Ball
11 2
Jaushua Sotirio
99
Apostolos Giannou
31
Lachlan Rose
7
Daniel De Silva
24
Charles William M'Mombwa
10
Ulises Davila
14
Moudi Najjar
15
Aleksandar Susnjar
6
Aleksandar Jovanovic
20
Tomislav Uskok
17
Craig Noone
12
Filip Kurto

Macarthur
5-3-2
Thay người | |||
67’ | Finn Surman Louis Fenton | 46’ | Charles William M'Mombwa Jordon Mutch |
89’ | Jaushua Sotirio Oskar van Hattum | 46’ | Aleksandar Jovanovic Adrian Mariappa |
90’ | David Ball Ben Waine | 65’ | Ulises Davila Jake Hollman |
90’ | Alex Rufer Nicholas Pennington | 65’ | Apostolos Giannou Alhassan Toure |
90’ | Walter Sandoval Benjamin Old | 77’ | Craig Noone Tommy Oar |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Waine | Tommy Oar | ||
Louis Fenton | Jordon Mutch | ||
Nicholas Pennington | James Meredith | ||
Oskar van Hattum | Nicholas Suman | ||
Alex Paulsen | Adrian Mariappa | ||
Benjamin Old | Jake Hollman | ||
George Ott | Alhassan Toure |
Nhận định Wellington Phoenix vs Macarthur
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 9 | 34 | T H T T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | T T T H T |
10 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại