Phillip Kuehn nhận thẻ vàng.
Trực tiếp kết quả Wehen Wiesbaden vs VfL Osnabrück hôm nay 31-03-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 31/3
Kết thúc



![]() Oumar Diakhite 20 | |
![]() Aleksandar Vukotic 20 | |
![]() Christian Conteh (Kiến tạo: Phillipp Kuehn) 31 | |
![]() Dave Gnaase 38 | |
![]() Emanuel Taffertshofer (Thay: Gino Fechner) 46 | |
![]() Florian Carstens (Thay: Franko Kovacevic) 46 | |
![]() Florian Carstens (Thay: Marcus Mathisen) 46 | |
![]() Thijmen Goppel 59 | |
![]() Hyun-Ju Lee (Thay: Thijmen Goppel) 61 | |
![]() Noel Niemann (Thay: Christian Conteh) 61 | |
![]() John Iredale (Thay: Franko Kovacevic) 74 | |
![]() Niklas Wiemann (Thay: Jannes Wulff) 74 | |
![]() Nikolas Agrafiotis (Thay: Nick Baetzner) 84 | |
![]() Thanasis Androutsos (Thay: Bashkim Ajdini) 85 | |
![]() Lukas Kunze (Thay: Erik Engelhardt) 86 | |
![]() Michael Cuisance 90 | |
![]() Michael Cuisance 90 | |
![]() Thanasis Androutsos 90+1' | |
![]() Phillipp Kuehn 90+5' |
Phillip Kuehn nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Thanasis Androutsos.
THẺ ĐỎ! - Michael Cuisance nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng dành cho Michael Cuisance.
Thẻ vàng cho [player1].
Erik Engelhardt vào sân và được thay thế bởi Lukas Kunze.
Bashkim Ajdini rời sân và được thay thế bởi Thanasis Androutsos.
Nick Baetzner rời sân và được thay thế bởi Nikolas Agrafiotis.
Jannes Wulff rời sân và được thay thế bởi Niklas Wiemann.
Franko Kovacevic rời sân và được thay thế bởi John Iredale.
G O O O A A A L - Aleksandar Vukotic đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thijmen Goppel rời sân và được thay thế bởi Hyun-Ju Lee.
Christian Conteh rời sân và được thay thế bởi Noel Niemann.
Thẻ vàng dành cho Thijmen Goppel.
Thẻ vàng cho [player1].
Marcus Mathisen rời sân và được thay thế bởi Florian Carstens.
Gino Fechner rời sân và được thay thế bởi Emanuel Taffertshofer.
Marcus Mathisen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Wehen Wiesbaden (3-3-2-2): Florian Stritzel (16), Martin Angha (2), Marcus Mathisen (24), Aleksandar Vukotic (26), Sascha Mockenhaupt (4), Gino Fechner (6), Thijmen Goppel (9), Robin Heusser (7), Nick Batzner (8), Ivan Prtajin (18), Franko Kovacevic (14)
VfL Osnabrück (4-5-1): Philipp Kuhn (22), Bashkim Ajdini (5), Maxwell Gyamfi (4), Oumar Diakhite (14), Florian Kleinhansl (3), Christian Joe Conteh (17), Michael Cuisance (27), Dave Gnaase (26), Robert Tesche (8), Jannes Wulff (32), Erik Engelhardt (9)
Thay người | |||
46’ | Marcus Mathisen Florian Carstens | 61’ | Christian Conteh Noel Niemann |
46’ | Gino Fechner Emanuel Taffertshofer | 74’ | Jannes Wulff Niklas Wiemann |
61’ | Thijmen Goppel Hyun-ju Lee | 85’ | Bashkim Ajdini Thanasis Androutsos |
74’ | Franko Kovacevic John Iredale | 86’ | Erik Engelhardt Lukas Kunze |
84’ | Nick Baetzner Nikolas Agrafiotis |
Cầu thủ dự bị | |||
Amar Catic | Charalambos Makridis | ||
John Iredale | Noel Niemann | ||
Nikolas Agrafiotis | Thomas Goiginger | ||
Hyun-ju Lee | Niklas Wiemann | ||
Bjarke Jacobsen | Lex-Tyger Lobinger | ||
Florian Carstens | Lukas Kunze | ||
Keanan Bennetts | Kwasi Okyere Wriedt | ||
Emanuel Taffertshofer | Thanasis Androutsos | ||
Arthur Lyska | Lennart Grill |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |