Wiesbaden đá phạt.
- Aleksandar Vukotic50
- Ivan Prtajin (Thay: John Iredale)55
- Aleksandar Vukotic56
- Florian Carstens (Thay: Kianz Froese)61
- Ivan Prtajin (Kiến tạo: Robin Heusser)62
- Bjarke Jacobsen (Thay: Hyun-Ju Lee)69
- Amar Catic (Thay: Thijmen Goppel)69
- Leon Bell8
- Luca Schuler (Kiến tạo: Jason Ceka)29
- Baris Atik49
- Alexander Nollenberger (Thay: Leon Bell)63
- Alexander Nollenberger (Thay: Leon Bell)65
- Ahmet Arslan (Thay: Amara Conde)72
- Tatsuya Ito (Thay: Luca Schuler)72
- Xavier Amaechi (Thay: Silas Gnaka)81
- Daniel Elfadli90+3'
Thống kê trận đấu Wehen Wiesbaden vs Magdeburg
Diễn biến Wehen Wiesbaden vs Magdeburg
Thomas Stein cho đội chủ nhà được hưởng quả ném biên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Wiesbaden.
Trong Wiesbaden Magdeburg tấn công thông qua Xavier Amaechi. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại chệch mục tiêu.
Thomas Stein cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Thomas Stein ra hiệu cho Wiesbaden được hưởng quả đá phạt.
Daniel Elfadli của Magdeburg đã nhận thẻ ở Wiesbaden.
Ivan Prtajin của đội chủ nhà bị cho là việt vị.
Thomas Stein thưởng cho Magdeburg một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Wiesbaden được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Thomas Stein cho Magdeburg thực hiện quả ném biên, gần khu vực của Wiesbaden.
Thomas Stein ra hiệu cho Magdeburg thực hiện quả ném biên bên phần sân của Wiesbaden.
Ném biên cho Wiesbaden bên phần sân nhà.
Wiesbaden thực hiện quả ném biên bên phần sân Magdeburg.
Tại Brita Arena, Magdeburg bị thổi phạt việt vị.
Bóng đi ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên Magdeburg.
Wiesbaden đang tấn công nhưng pha dứt điểm của Florian Carstens lại đi chệch cột dọc khung thành.
Magdeburg được hưởng quả phạt góc bởi Thomas Stein.
Quả phạt trực tiếp cho Wiesbaden bên phần sân của Magdeburg.
Quả phát bóng lên cho Wiesbaden tại Brita Arena.
Wiesbaden có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Wehen Wiesbaden vs Magdeburg
Wehen Wiesbaden (3-4-1-2): Florian Stritzel (16), Sascha Mockenhaupt (4), Marcus Mathisen (24), Aleksandar Vukotic (26), Thijmen Goppel (9), Nico Rieble (27), Gino Fechner (6), Robin Heusser (7), Hyun-Ju Lee (20), Kianz Froese (30), John Iredale (33)
Magdeburg (4-3-3): Dominik Reimann (1), Herbert Bockhorn (7), Jamie Lawrence (5), Daniel Heber (15), Leon Bell Bell (19), Silas Gnaka (25), Daniel Elfadli (6), Amara Conde (29), Jason Ceka (10), Jan-Luca Schuler (26), Baris Atik (23)
Thay người | |||
55’ | John Iredale Ivan Prtajin | 63’ | Leon Bell Alexander Nollenberger |
61’ | Kianz Froese Florian Carstens | 72’ | Amara Conde Ahmet Arslan |
69’ | Hyun-Ju Lee Bjarke Jacobsen | 72’ | Luca Schuler Tatsuya Ito |
69’ | Thijmen Goppel Amar Catic | 81’ | Silas Gnaka Xavier Amaechi |
Cầu thủ dự bị | |||
Amin Farouk | Andi Hoti | ||
Lasse Gunther | Cristiano Piccini | ||
Bjarke Jacobsen | Alexander Nollenberger | ||
Florian Carstens | Xavier Amaechi | ||
Mohamed Amsif | Ahmet Arslan | ||
Martin Angha | Malcolm Cacutalua | ||
Ivan Prtajin | Eldin Dzogovic | ||
Antonio Jonjic | Tatsuya Ito | ||
Amar Catic | Robert Kampa |
Nhận định Wehen Wiesbaden vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wehen Wiesbaden
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T T T B |
2 | Paderborn | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 19 | T T B H B |
6 | Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T H T B T |
7 | FC Cologne | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T B B T T |
8 | 1. FC Nuremberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T T T H H |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B T T H H |
11 | Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B H H T |
16 | Preussen Muenster | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại