Keinan Davis rời sân nhường chỗ cho Leandro Bacuna.
- James William Morris (Thay: Christian Kabasele)65
- Henrique Araujo (Thay: Ismael Kone)66
- James Morris (Thay: Christian Kabasele)67
- Imran Louza (Kiến tạo: Keinan Davis)70
- Keinan Davis (Kiến tạo: Ken Sema)74
- Adrian Blake (Thay: Ismaila Sarr)85
- Jack Grieves86
- Jack Grieves (Thay: Ken Sema)86
- Leandro Bacuna (Thay: Keinan Davis)90
- Ben Pearson52
- Josh Tymon76
- Lewis Baker78
- Lewis Baker (Thay: Jordan Thompson)78
- Connor Taylor (Thay: Tyrese Campbell)89
- Dwight Gayle (Thay: Nick Powell)89
Thống kê trận đấu Watford vs Stoke
Diễn biến Watford vs Stoke
Nick Powell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dwight Gayle.
Tyrese Campbell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Connor Taylor.
Ken Sema rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Grieves.
Ken Sema rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ismaila Sarr rời sân nhường chỗ cho Adrian Blake.
Jordan Thompson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Lewis Baker.
Jordan Thompson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Josh Tymon.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Keinan Davis đã trúng đích!
Ken Sema kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Keinan Davis đã trúng đích!
Keinan Davis đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Imran Louza đã trúng mục tiêu!
Keinan Davis đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Imran Louza đã trúng mục tiêu!
Christian Kabasele rời sân và anh ấy được thay thế bởi James Morris.
Ismael Kone rời sân nhường chỗ cho Henrique Araujo.
Thẻ vàng cho Ben Pearson.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Watford vs Stoke
Watford (4-2-3-1): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (57), Ryan Porteous (22), Christian Kabasele (27), Wesley Hoedt (44), Hamza Choudhury (4), Imran Louza (6), Ismaila Sarr (23), Ismael Kone (11), Ken Sema (12), Keinan Davis (7)
Stoke (4-2-3-1): Matija Sarkic (1), Dujon Sterling (20), Phil Jagielka (6), Morgan Fox (3), Josh Tymon (14), Ben Pearson (22), Jordan Thompson (15), William Smallbone (18), Josh Laurent (28), Tyrese Campbell (10), Nick Powell (25)
Thay người | |||
66’ | Ismael Kone Henrique Araujo | 78’ | Jordan Thompson Lewis Baker |
67’ | Christian Kabasele James William Morris | 89’ | Tyrese Campbell Connor Taylor |
90’ | Keinan Davis Leandro Bacuna | 89’ | Nick Powell Dwight Gayle |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Hamer | Frank Fielding | ||
Jeremy Ngakia | Lewis Macari | ||
James William Morris | Luke Badley-Morgan | ||
Leandro Bacuna | Lewis Baker | ||
Henrique Araujo | Connor Taylor | ||
Adrian Blake | Dwight Gayle | ||
Jack Grieves | Jacob Holland-Wilkinson |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Stoke
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại