Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Yaser Asprilla 51 | |
![]() Giorgi Chakvetadze (Thay: Edo Kayembe) 62 | |
![]() Mileta Rajovic (Thay: Vakoun Issouf Bayo) 62 | |
![]() Ismael Kone (Thay: Emmanuel Dennis) 82 | |
![]() Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Emil Riis Jakobsen) 82 | |
![]() Layton Stewart 82 | |
![]() Layton Stewart (Thay: Milutin Osmajic) 82 | |
![]() Giorgi Chakvetadze 87 | |
![]() Andrew Hughes 89 | |
![]() Liam Lindsay 89 |
Thống kê trận đấu Watford vs Preston North End


Diễn biến Watford vs Preston North End

Thẻ vàng dành cho Liam Lindsay.

Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Giorgi Chakvetadze.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi [player2].
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.
Emmanuel Dennis rời sân và được thay thế bởi Ismael Kone.
Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.
Edo Kayembe rời sân và được thay thế bởi Giorgi Chakvetadze.

Thẻ vàng dành cho Yaser Asprilla.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Watford vs Preston North End
Watford (3-4-3): Daniel Bachmann (1), Ryan Porteous (5), Francisco Sierralta (3), Wesley Hoedt (4), Ryan Andrews (45), Edo Kayembe (39), Tom Dele-Bashiru (24), Jamal Lewis (6), Vakoun Bayo (19), Yáser Asprilla (18), Emmanuel Dennis (25)
Preston North End (3-4-3): Freddie Woodman (1), Jack Whatmough (26), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Greg Cunningham (3), Ali McCann (13), Jordan Storey (14), Robbie Brady (11), Will Keane (7), Milutin Osmajic (28), Emil Riis (19)


Thay người | |||
62’ | Edo Kayembe Giorgi Chakvetadze | 82’ | Emil Riis Jakobsen Mads Frøkjær-Jensen |
62’ | Vakoun Issouf Bayo Mileta Rajović | 82’ | Milutin Osmajic Layton Stewart |
82’ | Emmanuel Dennis Ismaël Koné |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Hamer | Mads Frøkjær-Jensen | ||
Mattie Pollock | Noah Mawene | ||
James Morris | Duane Holmes | ||
Tom Ince | David Cornell | ||
Jake Livermore | Kian Best | ||
Ismaël Koné | Josh Seary | ||
Giorgi Chakvetadze | Ben Woodburn | ||
Matheus Martins | Theo Mawene | ||
Mileta Rajović | Layton Stewart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại