Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Darko Gyabi 8 | |
![]() Jeremy Ngakia (Thay: Ryan Andrews) 46 | |
![]() Kwadwo Baah (Thay: Tom Dele-Bashiru) 62 | |
![]() Julio Pleguezuelo 64 | |
![]() Bali Mumba (Thay: Mustapha Bundu) 72 | |
![]() Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi) 73 | |
![]() Michael Baidoo (Thay: Michael Obafemi) 79 | |
![]() Callum Wright (Thay: Matthew Sorinola) 79 | |
![]() Zavier Massiah-Edwards (Thay: Vakoun Issouf Bayo) 79 | |
![]() Conor Hazard 82 | |
![]() Muhamed Tijani (Thay: Ryan Hardie) 85 | |
![]() Edo Kayembe (Thay: Rocco Vata) 90 | |
![]() Yasser Larouci (Thay: Caleb Wiley) 90 | |
![]() Yasser Larouci 90+7' |
Thống kê trận đấu Watford vs Plymouth Argyle


Diễn biến Watford vs Plymouth Argyle

Thẻ vàng cho Yasser Larouci.
Caleb Wiley rời sân và được thay thế bởi Yasser Larouci.
Rocco Vata rời sân và được thay thế bởi Edo Kayembe.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.

Thẻ vàng cho Conor Hazard.

Thẻ vàng cho Conor Hazard.
Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Zavier Massiah-Edwards.
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Michael Obafemi rời sân và được thay thế bởi Michael Baidoo.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.

Julio Pleguezuelo nhận thẻ vàng.
Tom Dele-Bashiru rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Baah.
Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Jeremy Ngakia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Darko Gyabi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Vicarage Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Watford vs Plymouth Argyle
Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Ryan Andrews (45), Francisco Sierralta (3), Mattie Pollock (6), Caleb Wiley (26), Tom Dele-Bashiru (24), Imran Louza (10), Moussa Sissoko (17), Giorgi Chakvetadze (8), Rocco Vata (11), Vakoun Bayo (19)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Kornel Szucs (6), Nikola Katić (25), Julio Pleguezuelo (5), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Tymoteusz Puchacz (17), Ryan Hardie (9), Michael Obafemi (14), Mustapha Bundu (15)


Thay người | |||
46’ | Ryan Andrews Jeremy Ngakia | 72’ | Mustapha Bundu Bali Mumba |
62’ | Tom Dele-Bashiru Kwadwo Baah | 73’ | Darko Gyabi Jordan Houghton |
90’ | Rocco Vata Edo Kayembe | 79’ | Matthew Sorinola Callum Wright |
90’ | Caleb Wiley Yasser Larouci | 79’ | Michael Obafemi Michael Baidoo |
85’ | Ryan Hardie Muhamed Tijani |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Bachmann | Callum Wright | ||
James Morris | Daniel Grimshaw | ||
Pierre Dwomoh | Joe Edwards | ||
Kwadwo Baah | Victor Pálsson | ||
Zavier Massiah-Edwards | Michael Baidoo | ||
Edo Kayembe | Muhamed Tijani | ||
Tom Ince | Nathanael Ogbeta | ||
Yasser Larouci | Bali Mumba | ||
Jeremy Ngakia | Jordan Houghton |
Nhận định Watford vs Plymouth Argyle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại