Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Keinan Davis (Kiến tạo: Hassane Kamara)
3
Sonny Bradley
18
Keinan Davis
29
William Troost-Ekong
45
William Troost-Ekong
45+1'
Gabriel Osho (Thay: Sonny Bradley)
46
Alfie Doughty
51
Joao Pedro
57
Harry Cornick (Thay: Luke Freeman)
57
Allan Campbell
59
Harry Cornick
67
Ken Sema
67
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Keinan Davis)
69
Mario Gaspar (Thay: Hamza Choudhury)
75
Cameron Jerome
77
Cameron Jerome (Thay: Carlton Morris)
77
Ismaila Sarr (Kiến tạo: Vakoun Issouf Bayo)
79
Gabriel Osho
83
Yaser Asprilla (Thay: Joao Pedro)
84
Samuel Kalu
85
Samuel Kalu (Thay: Ismaila Sarr)
85
Louie Watson (Thay: Allan Campbell)
88

Thống kê trận đấu Watford vs Luton Town

số liệu thống kê
Watford
Watford
Luton Town
Luton Town
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Luton Town

Tất cả (29)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Allan Campbell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Louie Watson.

85'

Ismaila Sarr ra sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Kalu.

85'

Ismaila Sarr ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Joao Pedro sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yaser Asprilla.

83' ANH TẮT! - Gabriel Osho nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

ANH TẮT! - Gabriel Osho nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

79' G O O O A A A L - Ismaila Sarr đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Ismaila Sarr đang nhắm đến!

77'

Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.

77'

Carlton Morris sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Hamza Choudhury ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Gaspar.

69'

Keinan Davis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.

67' Thẻ vàng cho Ken Sema.

Thẻ vàng cho Ken Sema.

67' Thẻ vàng cho Harry Cornick.

Thẻ vàng cho Harry Cornick.

67' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

59' Thẻ vàng cho Allan Campbell.

Thẻ vàng cho Allan Campbell.

57'

Luke Freeman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.

57' G O O O A A A L - Joao Pedro đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Joao Pedro đang nhắm đến!

57' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

51' Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

46'

Sonny Bradley ra sân và anh ấy được thay thế bởi Gabriel Osho.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Watford vs Luton Town

Watford (4-2-3-1): Daniel Bachmann (1), Dan Gosling (16), William Troost-Ekong (5), Craig Cathcart (15), Hassane Kamara (14), Hamza Choudhury (4), Edo Kayembe (39), Ken Sema (12), Joao Pedro (10), Ismaila Sarr (23), Keinan Davis (7)

Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Tom Lockyer (4), Sonny Bradley (5), Amari Bell (29), James Bree (2), Luke Freeman (30), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Allan Campbell (22), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)

Watford
Watford
4-2-3-1
1
Daniel Bachmann
16
Dan Gosling
5
William Troost-Ekong
15
Craig Cathcart
14
Hassane Kamara
4
Hamza Choudhury
39
Edo Kayembe
12
Ken Sema
10
Joao Pedro
23
Ismaila Sarr
7
Keinan Davis
11
Elijah Adebayo
9
Carlton Morris
22
Allan Campbell
45
Alfie Doughty
18
Jordan Clark
30
Luke Freeman
2
James Bree
29
Amari Bell
5
Sonny Bradley
4
Tom Lockyer
34
Ethan Horvath
Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
Thay người
69’
Keinan Davis
Vakoun Issouf Bayo
46’
Sonny Bradley
Gabriel Osho
75’
Hamza Choudhury
Mario Gaspar
57’
Luke Freeman
Harry Cornick
84’
Joao Pedro
Yaser Asprilla
77’
Carlton Morris
Cameron Jerome
85’
Ismaila Sarr
Samuel Kalu
88’
Allan Campbell
Louie Watson
Cầu thủ dự bị
Maduka Okoye
Harry Isted
Mario Gaspar
Dan Potts
Matthew Pollock
Gabriel Osho
James William Morris
Luke Berry
Yaser Asprilla
Louie Watson
Vakoun Issouf Bayo
Harry Cornick
Samuel Kalu
Cameron Jerome
Huấn luyện viên

Roy Hodgson

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/09 - 2020
17/04 - 2021
23/10 - 2022
01/04 - 2023
19/10 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X