Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Ebou Adams (Kiến tạo: Kayden Jackson) 2 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Kiến tạo: Matthew Pollock) 31 | |
![]() Giorgi Chakvetadze 45 | |
![]() Ebou Adams 50 | |
![]() Ken Sema (Thay: Yasser Larouci) 57 | |
![]() Craig Forsyth (Thay: Callum Elder) 65 | |
![]() Liam Thompson (Thay: Kenzo Goudmijn) 65 | |
![]() Kwadwo Baah (Thay: Edo Kayembe) 73 | |
![]() Ryan Porteous (Thay: James Morris) 74 | |
![]() Tom Barkhuizen (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) 74 | |
![]() Moussa Sissoko 76 | |
![]() James Collins (Thay: Jerry Yates) 83 | |
![]() Joe Ward (Thay: Ryan Nyambe) 84 | |
![]() Mileta Rajovic (Thay: Vakoun Issouf Bayo) 85 | |
![]() Sonny Bradley 89 | |
![]() Mileta Rajovic 89 | |
![]() Curtis Nelson 90+5' |
Thống kê trận đấu Watford vs Derby County


Diễn biến Watford vs Derby County

Thẻ vàng cho Curtis Nelson.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Mileta Rajovic.

Thẻ vàng cho Sonny Bradley.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.
Ryan Nyambe rời sân và được thay thế bởi Joe Ward.
Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi James Collins.

G O O O A A A L - Moussa Sissoko đã trúng mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.
James Morris rời sân và được thay thế bởi Ryan Porteous.
Edo Kayembe rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Baah.
Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Liam Thompson.
Callum Elder rời sân và được thay thế bởi Craig Forsyth.
Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.

Thẻ vàng cho Ebou Adams.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Watford vs Derby County
Watford (3-4-2-1): Daniel Bachmann (1), Francisco Sierralta (3), Mattie Pollock (6), James Morris (22), Ryan Andrews (45), Tom Dele-Bashiru (24), Moussa Sissoko (17), Yasser Larouci (37), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Vakoun Bayo (19)
Derby County (4-2-3-1): Jacob Widell Zetterström (1), Ryan Nyambe (24), Curtis Nelson (35), Sonny Bradley (5), Callum Elder (20), David Ozoh (4), Ebou Adams (32), Kayden Jackson (19), Kenzo Goudmijn (17), Nathaniel Mendez-Laing (11), Jerry Yates (10)


Thay người | |||
57’ | Yasser Larouci Ken Sema | 65’ | Callum Elder Craig Forsyth |
73’ | Edo Kayembe Kwadwo Baah | 65’ | Kenzo Goudmijn Liam Thompson |
74’ | James Morris Ryan Porteous | 74’ | Nathaniel Mendez-Laing Tom Barkhuizen |
85’ | Vakoun Issouf Bayo Mileta Rajović | 83’ | Jerry Yates James Collins |
84’ | Ryan Nyambe Joe Ward |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Bond | Rohan Luthra | ||
Ryan Porteous | Craig Forsyth | ||
Tom Ince | Liam Thompson | ||
Imran Louza | Joe Ward | ||
Rocco Vata | Tom Barkhuizen | ||
Mileta Rajović | James Collins | ||
Ken Sema | Conor Washington | ||
Mamadou Doumbia | Dajaune Brown | ||
Kwadwo Baah |
Tình hình lực lượng | |||
Wesley Hoedt Chấn thương đầu gối | Jake Rooney Va chạm | ||
Kane Wilson Chấn thương gân kheo | |||
Eiran Cashin Không xác định | |||
Corey Blackett-Taylor Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại