![]() Jak Hickman 55 | |
![]() Jeremie Milambo 76 |
Thống kê trận đấu Waterford FC vs St. Patrick's Athletic
số liệu thống kê

Waterford FC

St. Patrick's Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Waterford FC vs St. Patrick's Athletic
Waterford FC (4-5-1): Brian Murphy (1), Kyle Ferguson (6), Cameron Evans (3), Jeremie Milambo (15), Eddie Nolan (46), Niall O'Keeffe (14), Junior Quitirna (11), Ronaldo Green (16), Anthony Wordsworth (8), Phoenix Patterson (44)
St. Patrick's Athletic (4-5-1): Vitezslav Jaros (1), Shane Griffin (20), Lee Desmond (5), Sam Bone (4), James Abankwah (39), Jason McClelland (16), Jamie Lennon (6), Billy King (15), Chris Forrester (8), Robbie Benson (7), Kyrian Nwoko (9)

Waterford FC
4-5-1
1
Brian Murphy
6
Kyle Ferguson
3
Cameron Evans
15
Jeremie Milambo
46
Eddie Nolan
14
Niall O'Keeffe
11
Junior Quitirna
16
Ronaldo Green
8
Anthony Wordsworth
44
Phoenix Patterson
9
Kyrian Nwoko
7
Robbie Benson
8
Chris Forrester
15
Billy King
6
Jamie Lennon
16
Jason McClelland
39
James Abankwah
4
Sam Bone
5
Lee Desmond
20
Shane Griffin
1
Vitezslav Jaros

St. Patrick's Athletic
4-5-1
Thay người | |||
71’ | Eddie Nolan George Forrest | 46’ | Lee Desmond Jak Hickman |
77’ | Ronaldo Green Jamal Dupree | 46’ | James Abankwah Ronan Coughlan |
71’ | Kyrian Nwoko Nahum Melvin-Lambert | ||
71’ | Jamie Lennon Kian Corbally |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Connor | Nahum Melvin-Lambert | ||
Paul Martin | Matthew Smith | ||
George Forrest | Darragh Burns | ||
Jamal Dupree | Kian Corbally | ||
Sam Curtis | |||
Jak Hickman | |||
Josh Keeley | |||
Barry Murphy | |||
Ronan Coughlan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Waterford FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại