![]() John Martin 12 | |
![]() Daniel Mandroiu 70 | |
![]() Sean Hoare 76 | |
![]() Daniel Mandroiu 90+1' | |
![]() Darragh Power 90+3' | |
![]() John Martin 90+5' |
Thống kê trận đấu Waterford FC vs Shamrock Rovers
số liệu thống kê

Waterford FC

Shamrock Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Waterford FC vs Shamrock Rovers
Waterford FC (3-5-2): Brian Murphy (1), Jack Stafford (19), Greg Halford (20), Cameron Evans (3), Isaac Tshipamba (21), Niall O'Keeffe (14), Eddie Nolan (46), Shane Griffin (7), Anthony Wordsworth (8), Phoenix Patterson (44), John Martin (12)
Shamrock Rovers (3-4-3): Leon Poehls (25), Roberto Lopes (4), Sean Hoare (3), Lee Grace (5), Sean Gannon (2), Neil Farrugia (23), Gary O'Neil (16), Dylan Watts (7), Daniel Mandroiu (14), Aaron Greene (9), Graham Burke (10)

Waterford FC
3-5-2
1
Brian Murphy
19
Jack Stafford
20
Greg Halford
3
Cameron Evans
21
Isaac Tshipamba
14
Niall O'Keeffe
46
Eddie Nolan
7
Shane Griffin
8
Anthony Wordsworth
44
Phoenix Patterson
12
John Martin
10
Graham Burke
9
Aaron Greene
14 2
Daniel Mandroiu
7
Dylan Watts
16
Gary O'Neil
23
Neil Farrugia
2
Sean Gannon
5
Lee Grace
3
Sean Hoare
4
Roberto Lopes
25
Leon Poehls

Shamrock Rovers
3-4-3
Thay người | |||
57’ | Isaac Tshipamba Junior Quitirna | 61’ | Lee Grace Max Murphy |
75’ | Shane Griffin Darragh Power | 86’ | Graham Burke Zayd Abada |
89’ | Neil Farrugia Kieran Cruise |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamal Dupree | Joey O'Brien | ||
Paul Martin | Max Murphy | ||
Darragh Power | Alan Mannus | ||
George Forrest | Zayd Abada | ||
Kyle Ferguson | Kieran Cruise | ||
Ronaldo Green | Carl Lennox | ||
Junior Quitirna | |||
Jeremie Milambo | |||
Callum Stringer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Waterford FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T B B H T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B |
10 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại