![]() Cory O'Sullivan (Kiến tạo: Darragh Nugent) 8 | |
![]() Christie Pattison (Kiến tạo: Rowan McDonald) 52 | |
![]() Gary O'Neil 58 | |
![]() Sam Glenfield 58 | |
![]() Darragh Power 58 | |
![]() Trevor Clarke (Thay: Cory O'Sullivan) 63 | |
![]() Graham Burke (Thay: Jack Byrne) 66 | |
![]() Neil Farrugia (Thay: Darragh Nugent) 66 | |
![]() Aaron Greene 67 | |
![]() Stephen Bradley 67 | |
![]() Neil Farrugia 67 | |
![]() Connor Parsons 68 | |
![]() Connor Parsons (Thay: Dean McMenamy) 68 | |
![]() Barry Baggley (Thay: Rowan McDonald) 68 | |
![]() Markus Poom (Thay: Dylan Watts) 71 | |
![]() Joshua Honohan (Thay: Sean Kavanagh) 71 | |
![]() Grant Horton 77 | |
![]() Graham Burke (Kiến tạo: Daniel Cleary) 85 | |
![]() Sam Bellis (Thay: Christie Pattison) 86 | |
![]() Gbemi Arubi (Thay: Ryan Burke) 90 |
Thống kê trận đấu Waterford FC vs Shamrock Rovers
số liệu thống kê

Waterford FC

Shamrock Rovers
39 Kiểm soát bóng 61
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Waterford FC vs Shamrock Rovers
Waterford FC (5-2-3): Louis Jones (24), Ryan Burke (3), Grant Horton (5), Kacper Radkowski (17), Darragh Leahy (15), Darragh Power (2), Rowan McDonald (6), Dean McMenamy (27), Christie Pattison (21), Sam Glenfield (19), Padraig Amond (9)
Shamrock Rovers (3-5-2): Leon Pohls (1), Cory O'Sullivan (27), Pico (4), Dan Cleary (6), Dylan Watts (7), Gary O'Neill (16), Darragh Nugent (15), Sean Kavanagh (11), Darragh Burns (21), Jack Byrne (29), Aaron Greene (9)

Waterford FC
5-2-3
24
Louis Jones
3
Ryan Burke
5
Grant Horton
17
Kacper Radkowski
15
Darragh Leahy
2
Darragh Power
6
Rowan McDonald
27
Dean McMenamy
21
Christie Pattison
19
Sam Glenfield
9
Padraig Amond
9
Aaron Greene
29
Jack Byrne
21
Darragh Burns
11
Sean Kavanagh
15
Darragh Nugent
16
Gary O'Neill
7
Dylan Watts
6
Dan Cleary
4
Pico
27
Cory O'Sullivan
1
Leon Pohls

Shamrock Rovers
3-5-2
Thay người | |||
68’ | Rowan McDonald Barry Baggley | 63’ | Cory O'Sullivan Trevor Clarke |
68’ | Dean McMenamy Connor Parsons | 66’ | Jack Byrne Graham Burke |
86’ | Christie Pattison Sam Bellis | 66’ | Darragh Nugent Neil Farrugia |
90’ | Ryan Burke Gbemi Arubi | 71’ | Sean Kavanagh Joshua Honohan |
71’ | Dylan Watts Markus Poom |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Connor | Lee Steacy | ||
Niall O'Keeffe | Joshua Honohan | ||
Ben McCormack | Lee Grace | ||
Barry Baggley | Aaron McEneff | ||
Connor Parsons | Graham Burke | ||
Robert McCourt | Richard Towell | ||
Sam Bellis | Trevor Clarke | ||
Gbemi Arubi | Markus Poom | ||
Shane Flynn | Neil Farrugia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Waterford FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại