![]() Alistair Coote 20 | |
![]() Rory Feely 33 | |
![]() Jack Stafford 40 | |
![]() Phoenix Patterson 42 | |
![]() Keith Ward 54 | |
![]() John Martin 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Waterford FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | H B T T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | T B T T B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | H T H H H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | T B B B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại