![]() Kristoffer Normann Hansen 1 | |
![]() Konrad Matuszewski 19 | |
![]() Miguel Luis 23 | |
![]() Maciej Zurawski 32 | |
![]() Adrian Dieguez 44 | |
![]() Dario Vizinger 47 | |
![]() Filip Borowski 49 | |
![]() Tomasz Kupisz (Thay: Dominik Marczuk) 65 | |
![]() Jose Naranjo 66 | |
![]() Niilo Maeenpaeae (Thay: Maciej Zurawski) 68 | |
![]() Wiktor Plesnierowicz (Thay: Dimitrios Stavropoulos) 68 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Dario Vizinger) 68 | |
![]() Jakub Kielb (Thay: Miguel Luis) 68 | |
![]() Stefan Savic (Thay: Tomas Prikryl) 68 | |
![]() Filip Borowski 71 |
Thống kê trận đấu Warta Poznan vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê

Warta Poznan

Jagiellonia Bialystok
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Warta Poznan vs Jagiellonia Bialystok
Warta Poznan (3-4-3): Adrian Lis (1), Bogdan Tiru (14), Dimitrios Stavropoulos (4), Konrad Matuszewski (22), Filip Borowski (28), Miguel Luis (16), Mateusz Kupczak (21), Tomas Prikryl (47), Maciej Zurawski (6), Dario Vizinger (29), Kajetan Szmyt (7)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Bartlomiej Wdowik (27), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Dominik Marczuk (7), Jose Naranjo (28), Kristoffer Hansen (99), Jesus Imaz Balleste (11)

Warta Poznan
3-4-3
1
Adrian Lis
14
Bogdan Tiru
4
Dimitrios Stavropoulos
22
Konrad Matuszewski
28
Filip Borowski
16
Miguel Luis
21
Mateusz Kupczak
47
Tomas Prikryl
6
Maciej Zurawski
29
Dario Vizinger
7
Kajetan Szmyt
11
Jesus Imaz Balleste
99
Kristoffer Hansen
28
Jose Naranjo
7
Dominik Marczuk
8
Nene
6
Taras Romanczuk
27
Bartlomiej Wdowik
17
Adrian Dieguez
72
Mateusz Skrzypczak
16
Michal Sacek
1
Zlatan Alomerovic

Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Miguel Luis Jakub Kielb | 65’ | Dominik Marczuk Tomasz Kupisz |
68’ | Dario Vizinger Marton Eppel | ||
68’ | Dimitrios Stavropoulos Wiktor Plesnierowicz | ||
68’ | Tomas Prikryl Stefan Savic | ||
68’ | Maciej Zurawski Niilo Maenpaa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jedrzej Grobelny | Slawomir Abramowicz | ||
Jakub Kielb | Dusan Stojinovic | ||
Marton Eppel | Tomasz Kupisz | ||
Michal Kopczynski | Pawel Olszewski | ||
Oskar Krzyzak | Krzysztof Toporkiewicz | ||
Wiktor Plesnierowicz | Milosz Matysik | ||
Stefan Savic | Jakub Lewicki | ||
Wiktor Kaminski | Damian Wojdakowski | ||
Niilo Maenpaa | Vinicius Matheus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Warta Poznan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 23 | 56 | T T T T H |
2 | ![]() | 27 | 17 | 2 | 8 | 26 | 53 | T T B B T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 16 | 52 | T T T B H |
4 | ![]() | 27 | 14 | 5 | 8 | 17 | 47 | B H T H T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | T H B H T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | T B B T H |
7 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 5 | 40 | B T T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -6 | 40 | T H B T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -7 | 36 | H B T T T |
10 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | B T B T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -2 | 34 | T B B B H |
12 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -4 | 34 | H T T T B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -11 | 33 | T T H B B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -18 | 26 | B B H B T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | B B T B H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B B H |
17 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -19 | 24 | B B B T B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -12 | 22 | B H T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại