![]() Ollie Clarke 22 | |
![]() Ellis Harrison 28 | |
![]() Joel Cotterill (Kiến tạo: Kabongo Tshimanga) 59 | |
![]() Charlie Lakin (Thay: Brandon Comley) 62 | |
![]() Tom Nichols 64 | |
![]() Nnamdi Ofoborh 66 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Jamille Matt) 73 | |
![]() Levi Amantchi (Thay: Ellis Harrison) 73 | |
![]() Danny Johnson (Thay: Connor Barrett) 80 | |
![]() Tummise Sobowale (Thay: Ollie Clarke) 80 | |
![]() Paul Glatzel (Thay: Joel Cotterill) 80 | |
![]() Jake Cain (Thay: Kabongo Tshimanga) 90 |
Thống kê trận đấu Walsall vs Swindon Town
số liệu thống kê

Walsall

Swindon Town
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 24
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Walsall vs Swindon Town
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), Oisin McEntee (4), David Okagbue (26), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Brandon Comley (14), Ryan Stirk (25), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Ellis Harrison (23)
Swindon Town (4-2-3-1): Connor Ripley (13), Joel McGregor (33), Ollie Clarke (8), Will Wright (5), Miguel Freckleton (20), Nathan Ofoborh (6), Gavin Kilkenny (18), Joel Cotterill (7), Tom Nichols (17), Kabongo Tshimanga (21), Harry Smith (10)

Walsall
3-5-2
1
Tommy Simkin
4
Oisin McEntee
26
David Okagbue
21
Taylor Allen
2
Connor Barrett
22
Jamie Jellis
14
Brandon Comley
25
Ryan Stirk
3
Liam Gordon
9
Jamille Matt
23
Ellis Harrison
10
Harry Smith
21
Kabongo Tshimanga
17
Tom Nichols
7
Joel Cotterill
18
Gavin Kilkenny
6
Nathan Ofoborh
20
Miguel Freckleton
5
Will Wright
8
Ollie Clarke
33
Joel McGregor
13
Connor Ripley

Swindon Town
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Brandon Comley Charlie Lakin | 80’ | Ollie Clarke Tunmise Sobowale |
73’ | Ellis Harrison Levi Amantchi | 80’ | Joel Cotterill Paul Glatzel |
73’ | Jamille Matt Albert Adomah | 90’ | Kabongo Tshimanga Jake Cain |
80’ | Connor Barrett Danny Johnson |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Jack Bycroft | ||
Charlie Lakin | Tunmise Sobowale | ||
Levi Amantchi | Paul Glatzel | ||
Harry Williams | Jake Cain | ||
Evan Weir | Daniel Butterworth | ||
Albert Adomah | Joe Westley | ||
Danny Johnson | Botan Ameen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp FA
Carabao Cup
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Walsall
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Swindon Town
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 23 | 12 | 10 | 22 | 81 | H H T T T |
2 | ![]() | 45 | 22 | 14 | 9 | 20 | 80 | T T B H T |
3 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 18 | 75 | T B H H B |
4 | ![]() | 45 | 20 | 14 | 11 | 20 | 74 | B B H H B |
5 | ![]() | 45 | 20 | 12 | 13 | 20 | 72 | B B H B T |
6 | ![]() | 45 | 19 | 13 | 13 | 20 | 70 | T H H B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 14 | 13 | 10 | 68 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 8 | 17 | -5 | 68 | T H B H H |
9 | ![]() | 45 | 18 | 13 | 14 | 18 | 67 | H T H H T |
10 | ![]() | 45 | 16 | 18 | 11 | 5 | 66 | T T H B B |
11 | 45 | 16 | 15 | 14 | 2 | 63 | T B T T H | |
12 | ![]() | 45 | 15 | 17 | 13 | 2 | 62 | B B H B B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 16 | 14 | 8 | 61 | T T T B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 15 | 15 | 1 | 60 | B B H B T |
15 | ![]() | 45 | 16 | 12 | 17 | -7 | 60 | B T H T T |
16 | ![]() | 45 | 15 | 13 | 17 | 2 | 58 | T T H H H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -6 | 55 | H T H T H |
18 | ![]() | 45 | 14 | 9 | 22 | -14 | 51 | B B H T H |
19 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -15 | 50 | B H T H T |
20 | ![]() | 45 | 13 | 11 | 21 | -19 | 50 | B H H T B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -21 | 49 | B B H H B |
22 | ![]() | 45 | 11 | 15 | 19 | -23 | 48 | T H B H T |
23 | ![]() | 45 | 10 | 11 | 24 | -27 | 41 | T T T H B |
24 | ![]() | 45 | 10 | 6 | 29 | -31 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại