![]() Jamie Grimes (Kiến tạo: Dylan Duffy) 8 | |
![]() Max Anthony Thompson 31 | |
![]() Harry Williams 37 | |
![]() Oisin McEntee (Thay: Harry Williams) 49 | |
![]() Jamille Matt (Kiến tạo: David Okagbue) 52 | |
![]() Armando Dobra 55 | |
![]() Ellis Harrison (Kiến tạo: Taylor Allen) 55 | |
![]() Brandon Comley (Thay: Charlie Lakin) 76 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Ellis Harrison) 76 | |
![]() Levi Amantchi (Thay: Jamille Matt) 76 | |
![]() Paddy Madden (Thay: Aribim Pepple) 77 | |
![]() Ryan Colclough (Thay: Dylan Duffy) 77 | |
![]() Jamie Jellis 78 | |
![]() Jenson Metcalfe (Thay: Tom Naylor) 84 | |
![]() Oliver Banks (Thay: Darren Oldaker) 84 | |
![]() Liam Mandeville (Thay: Michael Olakigbe) 89 | |
![]() Evan Weir (Thay: Connor Barrett) 90 | |
![]() Levi Amantchi (Kiến tạo: Evan Weir) 90+11' |
Thống kê trận đấu Walsall vs Chesterfield
số liệu thống kê

Walsall

Chesterfield
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 5
24 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Walsall vs Chesterfield
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), David Okagbue (26), Harry Williams (24), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Ellis Harrison (23)
Chesterfield (4-2-3-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tyrone Williams (12), Jamie Grimes (5), Jack Sparkes (24), Tom Naylor (4), Darren Oldaker (8), Michael Olakigbe (34), Armando Dobra (17), Dylan Duffy (18), Aribim Pepple (27)

Walsall
3-5-2
1
Tommy Simkin
26
David Okagbue
24
Harry Williams
21
Taylor Allen
2
Connor Barrett
22
Jamie Jellis
25
Ryan Stirk
8
Charlie Lakin
3
Liam Gordon
9
Jamille Matt
23
Ellis Harrison
27
Aribim Pepple
18
Dylan Duffy
17
Armando Dobra
34
Michael Olakigbe
8
Darren Oldaker
4
Tom Naylor
24
Jack Sparkes
5
Jamie Grimes
12
Tyrone Williams
2
Ryheem Sheckleford
1
Max Thompson

Chesterfield
4-2-3-1
Thay người | |||
49’ | Harry Williams Oisin McEntee | 77’ | Aribim Pepple Paddy Madden |
76’ | Ellis Harrison Albert Adomah | 77’ | Dylan Duffy Ryan Colclough |
76’ | Charlie Lakin Brandon Comley | 84’ | Darren Oldaker Ollie |
76’ | Jamille Matt Levi Amantchi | 84’ | Tom Naylor Jenson Metcalfe |
90’ | Connor Barrett Evan Weir | 89’ | Michael Olakigbe Liam Mandeville |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Hornby | Ryan Boot | ||
Albert Adomah | Ollie | ||
Evan Weir | Paddy Madden | ||
Oisin McEntee | Janoi Donacien | ||
Brandon Comley | Liam Mandeville | ||
Levi Amantchi | Jenson Metcalfe | ||
Danny Johnson | Ryan Colclough |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Walsall
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Chesterfield
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | T H B H B |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | T T T B H |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | T H B B T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | H B B T B |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | T H H H B |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | H T T B H |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | T H H T B |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | H T T T T |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | T B T T B | |
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | B B H H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | B T H T H |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | H H B B T |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | B B B T T |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | B T T H H |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | B B B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | B B T B B |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | H B B B T |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | H B T B T |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | T B T H T |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | T B T B T |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | B B H H T |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | B B B T B |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại