![]() David Brooks (Kiến tạo: Harry Wilson) 3 | |
![]() Robin Lod 22 | |
![]() Neco Williams (Kiến tạo: Harry Wilson) 38 | |
![]() Teemu Pukki (Kiến tạo: Joel Pohjanpalo) 45 | |
![]() Brennan Johnson (Kiến tạo: David Brooks) 47 | |
![]() Miro Tenho 50 | |
![]() Jordan James 54 | |
![]() Kieffer Moore (Thay: David Brooks) 61 | |
![]() Harry Wilson 65 | |
![]() Daniel Haakans 68 | |
![]() Daniel James (Thay: Brennan Johnson) 73 | |
![]() Oliver Antman (Thay: Robin Lod) 73 | |
![]() Kaan Kairinen (Thay: Rasmus Schueller) 73 | |
![]() Chris Mepham 74 | |
![]() Benjamin Kaellman (Thay: Joel Pohjanpalo) 78 | |
![]() Fredrik Jensen (Thay: Teemu Pukki) 78 | |
![]() Ben Davies (VAR check) 79 | |
![]() Daniel James 86 | |
![]() Ilmari Niskanen (Thay: Nikolai Alho) 87 | |
![]() Nathan Broadhead (Thay: Harry Wilson) 90 | |
![]() Kieffer Moore 90+5' |
Thống kê trận đấu Wales vs Phần Lan
số liệu thống kê

Wales

Phần Lan
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 17
4 Việt vị 0
9 Chuyền dài 7
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 5
4 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wales vs Phần Lan
Wales (3-4-2-1): Danny Ward (12), Chris Mepham (5), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Connor Roberts (14), Neco Williams (3), Jordan James (17), Ethan Ampadu (15), David Brooks (7), Harry Wilson (8), Brennan Johnson (9)
Phần Lan (4-3-3): Lukas Hradecky (1), Nikolai Alho (17), Tenho (15), Robert Ivanov (4), Matti Peltola (2), Glen Kamara (6), Rasmus Schüller (11), Joel Pohjanpalo (20), Robin Lod (8), Teemu Pukki (10), Daniel Hakans (21)

Wales
3-4-2-1
12
Danny Ward
5
Chris Mepham
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
14
Connor Roberts
3
Neco Williams
17
Jordan James
15
Ethan Ampadu
7
David Brooks
8
Harry Wilson
9
Brennan Johnson
21
Daniel Hakans
10
Teemu Pukki
8
Robin Lod
20
Joel Pohjanpalo
11
Rasmus Schüller
6
Glen Kamara
2
Matti Peltola
4
Robert Ivanov
15
Tenho
17
Nikolai Alho
1
Lukas Hradecky

Phần Lan
4-3-3
Thay người | |||
61’ | David Brooks Kieffer Moore | 73’ | Rasmus Schueller Kaan Kairinen |
73’ | Brennan Johnson Daniel James | 73’ | Robin Lod Oliver Antman |
90’ | Harry Wilson Nathan Broadhead | 78’ | Joel Pohjanpalo Benjamin Kallman |
78’ | Teemu Pukki Fredrik Jensen | ||
87’ | Nikolai Alho Ilmari Niskanen |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieffer Moore | Jesse Joronen | ||
Wayne Hennessey | Viljami Sinisalo | ||
Tom King | Anssi Suhonen | ||
Morgan Fox | Kaan Kairinen | ||
Rabbi Matondo | Oliver Antman | ||
Charlie Savage | Benjamin Kallman | ||
Liam Cullen | Ilmari Niskanen | ||
Jay Dasilva | Fredrik Jensen | ||
Daniel James | Pyry Soiri | ||
Josh Sheehan | Arttu Hoskonen | ||
Nathan Broadhead | Richard Jensen | ||
Aaron Ramsey | Jere Uronen |
Nhận định Wales vs Phần Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Wales
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Phần Lan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại