![]() Harry Wilson 35 | |
![]() Kieffer Moore (Kiến tạo: Daniel James) 41 | |
![]() Vladislavs Sorokins 44 | |
![]() Raivis Andris Jurkovskis (Thay: Vladislavs Sorokins) 46 | |
![]() Antonijs Cernomordijs 58 | |
![]() Alvis Jaunzems (Thay: Janis Ikaunieks) 59 | |
![]() Vladislavs Gutkovskis 62 | |
![]() Arturs Zjuzins 62 | |
![]() Renars Varslavans (Thay: Andrejs Ciganiks) 70 | |
![]() Nathan Broadhead (Thay: Daniel James) 73 | |
![]() Raimonds Krollis (Thay: Roberts Uldrikis) 82 | |
![]() Aleksejs Saveljevs (Thay: Arturs Zjuzins) 83 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Aaron Ramsey) 90 | |
![]() Ben Cabango (Thay: Harry Wilson) 90 |
Thống kê trận đấu Wales vs Latvia
số liệu thống kê

Wales

Latvia
73 Kiểm soát bóng 27
6 Phạm lỗi 1
22 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wales vs Latvia
Wales (4-4-2): Danny Ward (12), Connor Roberts (14), Joe Rodon (6), Chris Mepham (5), Neco Williams (3), Ethan Ampadu (15), Joe Morrell (16), Aaron Ramsey (10), Harry Wilson (8), Kieffer Moore (13), Daniel James (20)
Latvia (4-4-2): Pavels Steinbors (1), Marcis Oss (3), Antonijs Cernomordijs (5), Vladislavs Sorokins (2), Roberts Savalnieks (11), Janis Ikaunieks (10), Arturs Zjuzins (17), Kristers Tobers (6), Andrejs Ciganiks (14), Roberts Uldrikis (20), Vladislavs Gutkovskis (9)

Wales
4-4-2
12
Danny Ward
14
Connor Roberts
6
Joe Rodon
5
Chris Mepham
3
Neco Williams
15
Ethan Ampadu
16
Joe Morrell
10
Aaron Ramsey
8
Harry Wilson
13
Kieffer Moore
20
Daniel James
9
Vladislavs Gutkovskis
20
Roberts Uldrikis
14
Andrejs Ciganiks
6
Kristers Tobers
17
Arturs Zjuzins
10
Janis Ikaunieks
11
Roberts Savalnieks
2
Vladislavs Sorokins
5
Antonijs Cernomordijs
3
Marcis Oss
1
Pavels Steinbors

Latvia
4-4-2
Thay người | |||
73’ | Daniel James Nathan Broadhead | 46’ | Vladislavs Sorokins Raivis Andris Jurkovskis |
90’ | Harry Wilson Ben Cabango | 59’ | Janis Ikaunieks Alvis Jaunzems |
90’ | Aaron Ramsey Oliver Cooper | 70’ | Andrejs Ciganiks Renars Varslavans |
82’ | Roberts Uldrikis Raimonds Krollis | ||
83’ | Arturs Zjuzins Aleksejs Saveljevs |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom King | Roberts Ozols | ||
Adam Davies | Nils Toms Purins | ||
Morgan Fox | Renars Varslavans | ||
Ben Cabango | Maksims Tonisevs | ||
Oliver Cooper | Eduards Emsis | ||
Tom Bradshaw | Raivis Andris Jurkovskis | ||
Luke Bernard Harris | Davis Ikaunieks | ||
Jordan James | Alvis Jaunzems | ||
Tom Lockyer | Elvis Stuglis | ||
Wes Burns | Raimonds Krollis | ||
Sorba Thomas | Daniels Balodis | ||
Nathan Broadhead | Aleksejs Saveljevs |
Nhận định Wales vs Latvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Wales
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Latvia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại