Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Hà Lan chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
![]() Jordan Teze 3 | |
![]() Adam Davies (Thay: Danny Ward) 46 | |
![]() Teun Koopmeiners (Kiến tạo: Jerdy Schouten) 50 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Joe Morrell) 60 | |
![]() Frenkie de Jong (Thay: Jerdy Schouten) 67 | |
![]() Steven Bergwijn (Thay: Cody Gakpo) 67 | |
![]() Matt Smith (Thay: Dylan Levitt) 68 | |
![]() Rabbi Matondo (Thay: Daniel James) 77 | |
![]() Gareth Bale (Thay: Brennan Johnson) 77 | |
![]() Bruno Martins Indi (Thay: Matthijs de Ligt) 84 | |
![]() Wout Weghorst (Kiến tạo: Tyrell Malacia) 90 | |
![]() Guus Til (Thay: Noa Lang) 90 | |
![]() Rhys Norrington-Davies (Kiến tạo: Connor Roberts) 90+2' | |
![]() Wout Weghorst (Kiến tạo: Tyrell Malacia) 90+4' |
Thống kê trận đấu Wales vs ĐT Hà Lan


Diễn biến Wales vs ĐT Hà Lan
Số người tham dự hôm nay là 23395.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 43%, Hà Lan: 57%.
Bàn tay an toàn từ Mark Flekken khi anh ấy bước ra và giành lấy quả bóng
Gareth Bale thực hiện một quả tạt ...
Xứ Wales đang kiểm soát bóng.
Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 42%, Hà Lan: 58%.
Xứ Wales đang kiểm soát bóng.
Hà Lan đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút hấp dẫn của trận đấu!
Tyrell Malacia thực hiện pha kiến tạo.

G O O O A A A L - Wout Weghorst của Hà Lan đánh đầu ghi bàn!

G O O O A A A L - Wout Weghorst từ Hà Lan đánh đầu đưa bóng vào lưới!
Tyrell Malacia từ Hà Lan thực hiện đường chuyền trên không cho đồng đội.
Một cầu thủ Hà Lan chuyền bóng cho đồng đội.
Frenkie de Jong từ Hà Lan cầm bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Frenkie de Jong của Hà Lan chuyền bóng cho đồng đội.
Hà Lan đang kiểm soát bóng.
Connor Roberts thực hiện pha kiến tạo để ghi bàn.
Với bàn thắng đó, Xứ Wales đã gỡ hòa. Trò chơi tiếp tục!

G O O O A A A L - Rhys Norrington-Davies của Xứ Wales đánh đầu đưa bóng về lưới nhà!
Đội hình xuất phát Wales vs ĐT Hà Lan
Wales (4-4-2): Danny Ward (12), Connor Roberts (14), Chris Mepham (5), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Rhys Norrington-Davies (17), Harry Wilson (8), Joe Morrell (16), Dylan Levitt (3), Daniel James (20), Brennan Johnson (9)
ĐT Hà Lan (3-4-2-1): Mark Flekken (13), Jordan Teze (2), Stefan De Vrij (6), Matthijs De Ligt (3), Hans Hateboer (15), Teun Koopmeiners (20), Jerdy Schouten (18), Tyrell Malacia (16), Noa Lang (12), Cody Gakpo (9), Wout Weghorst (19), Wout Weghorst (19)


Thay người | |||
46’ | Danny Ward Adam Davies | 67’ | Cody Gakpo Steven Bergwijn |
60’ | Joe Morrell Rubin Colwill | 67’ | Jerdy Schouten Frenkie De Jong |
68’ | Dylan Levitt Matt Smith | 84’ | Matthijs de Ligt Bruno Martins Indi |
77’ | Brennan Johnson Gareth Bale | 90’ | Noa Lang Guus Til |
77’ | Daniel James Rabbi Matondo |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Jasper Cillessen | ||
Chris Gunter | Kjell Scherpen | ||
Matt Smith | Nathan Ake | ||
Gareth Bale | Steven Bergwijn | ||
Rubin Colwill | Guus Til | ||
Ethan Ampadu | Memphis Depay | ||
Jonathan Williams | Steven Berghuis | ||
Mark Thomas Harris | Davy Klaassen | ||
Sorba Thomas | Daley Blind | ||
Rabbi Matondo | Frenkie De Jong | ||
Wes Burns | Denzel Dumfries | ||
Bruno Martins Indi |
Nhận định Wales vs ĐT Hà Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wales
Thành tích gần đây ĐT Hà Lan
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại