Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Ethan Ampadu5
  • Ethan Ampadu (VAR check)5
  • Aaron Ramsey38
  • Joe Rodon55
  • Rhys Norrington-Davies (Thay: Connor Roberts)61
  • Rhys Norrington-Davies68
  • Wes Burns (Thay: Ben Davies)73
  • Brennan Johnson (Thay: Gareth Bale)73
  • Rubin Colwill (Thay: Harry Wilson)73
  • Brennan Johnson (Kiến tạo: Aaron Ramsey)86
  • Yannick Carrasco45+1'
  • Youri Tielemans (Kiến tạo: Michy Batshuayi)51
  • Arthur Theate61
  • Thorgan Hazard (Thay: Yannick Carrasco)61
  • Dennis Praet (Thay: Leandro Trossard)72
  • Eden Hazard (Thay: Kevin De Bruyne)72
  • Ikoma Lois Openda (Thay: Axel Witsel)90

Thống kê trận đấu Wales vs ĐT Bỉ

số liệu thống kê
Wales
Wales
ĐT Bỉ
ĐT Bỉ
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 13
2 Việt vị 1
19 Chuyền dài 18
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 5
3 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 11
2 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Wales vs ĐT Bỉ

Tất cả (400)
90+7'

Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 37%, Bỉ: 63%.

90+7'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 41%, Bỉ: 59%.

90+7'

Daniel James từ xứ Wales đã bị phạt việt vị.

90+7'

Xứ Wales bắt đầu phản công.

90+7'

Youri Tielemans của Bỉ chuyền bóng thẳng vào hàng thủ nhưng đã bị một cầu thủ đối phương truy cản.

90+7'

Thomas Meunier của Bỉ thực hiện cú sút thẳng vào cầu môn nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+7'

Bỉ với thế trận tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+7'

Bỉ đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+6'

Bàn tay an toàn từ Wayne Hennessey khi anh ấy bước ra và giành lấy quả bóng

90+6'

Dennis Praet đặt một cây thánh giá ...

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 38%, Bỉ: 62%.

90+5'

Bỉ thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+5'

Bỉ đang kiểm soát bóng.

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 41%, Bỉ: 59%.

90+5'

Xứ Wales thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+4'

Xứ Wales thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình

90+3'

Quả phát bóng lên cho Xứ Wales.

90+3'

Bỉ với sự thay người tấn công ở đây.

90+3'

Axel Witsel rời sân, Ikoma Lois Openda vào thay chiến thuật.

Đội hình xuất phát Wales vs ĐT Bỉ

Wales (3-1-4-2): Wayne Hennessey (1), Chris Mepham (5), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Ethan Ampadu (15), Connor Roberts (14), Joe Allen (7), Harry Wilson (8), Neco Williams (3), Gareth Bale (11), Daniel James (20)

ĐT Bỉ (3-4-3): Koen Casteels (13), Leander Dendoncker (19), Dedryck Boyata (4), Arthur Theate (3), Arthur Theate (3), Thomas Meunier (15), Axel Witsel (6), Youri Tielemans (8), Leandro Trossard (17), Kevin De Bruyne (7), Michy Batshuayi (23), Yannick Carrasco (11)

Wales
Wales
3-1-4-2
1
Wayne Hennessey
5
Chris Mepham
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
15
Ethan Ampadu
14
Connor Roberts
7
Joe Allen
8
Harry Wilson
3
Neco Williams
11
Gareth Bale
20
Daniel James
11
Yannick Carrasco
23
Michy Batshuayi
7
Kevin De Bruyne
17
Leandro Trossard
8
Youri Tielemans
6
Axel Witsel
15
Thomas Meunier
3
Arthur Theate
3
Arthur Theate
4
Dedryck Boyata
19
Leander Dendoncker
13
Koen Casteels
ĐT Bỉ
ĐT Bỉ
3-4-3
Thay người
38’
Joe Allen
Aaron Ramsey
61’
Yannick Carrasco
Thorgan Hazard
61’
Connor Roberts
Rhys Norrington-Davies
72’
Kevin De Bruyne
Eden Hazard
73’
Gareth Bale
Brennan Johnson
72’
Leandro Trossard
Dennis Praet
73’
Harry Wilson
Rubin Colwill
90’
Axel Witsel
Lois Openda
73’
Ben Davies
Wes Burns
Cầu thủ dự bị
Tom King
Matz Sels
Adam Davies
Simon Mignolet
Chris Gunter
Toby Alderweireld
Brennan Johnson
Jan Vertonghen
Aaron Ramsey
Lois Openda
Rubin Colwill
Eden Hazard
Matt Smith
Dennis Praet
Rhys Norrington-Davies
Thorgan Hazard
Jonathan Williams
Adnan Januzaj
Mark Thomas Harris
Hans Vanaken
Sorba Thomas
Timothy Castagne
Wes Burns
Alexis Saelemaekers
Aaron Ramsey

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
17/11 - 2014
02/07 - 2016
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2021
17/11 - 2021
H1: 1-1
Uefa Nations League
12/06 - 2022
H1: 0-0
23/09 - 2022
H1: 2-0

Thành tích gần đây Wales

Uefa Nations League
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
H1: 1-0
06/06 - 2024
H1: 0-0
Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
22/03 - 2024
22/11 - 2023
18/11 - 2023
H1: 1-1

Thành tích gần đây ĐT Bỉ

Uefa Nations League
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
01/07 - 2024
H1: 0-0
26/06 - 2024
H1: 0-0
23/06 - 2024
H1: 1-0
17/06 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
09/06 - 2024
H1: 1-0
06/06 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia4310610T T H T
2PhápPháp430149B T T T
3BỉBỉ4112-14T B H B
4IsraelIsrael4004-90B B B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp4400812T T T T
2AnhAnh430159T T B T
3AilenAilen4103-53B B T B
4Phần LanPhần Lan4004-80B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy421107H T T B
2ÁoÁo421177H B T T
3SloveniaSlovenia421117H T B T
4KazakhstanKazakhstan4013-81H B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp4103-93T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia4310710H T T T
2ArmeniaArmenia4112-14T B H B
3LatviaLatvia4112-54B T B H
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe4031-13H B H H
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X