![]() Daniel James (Kiến tạo: Brennan Johnson) 10 | |
![]() Lucas Zelarayan (Kiến tạo: Nayair Tiknizyan) 19 | |
![]() Grant-Leon Ranos (Kiến tạo: Eduard Spertsyan) 30 | |
![]() Varazdat Haroyan (Thay: Andre Calisir) 62 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Tigran Barseghyan) 62 | |
![]() Grant-Leon Ranos (Kiến tạo: Lucas Zelarayan) 66 | |
![]() Grant-Leon Ranos 67 | |
![]() Joe Morrell (Thay: Aaron Ramsey) 67 | |
![]() Neco Williams (Thay: Joe Rodon) 67 | |
![]() Chris Mepham 70 | |
![]() Nayair Tiknizyan 70 | |
![]() David Brooks (Thay: Brennan Johnson) 70 | |
![]() Harry Wilson (Kiến tạo: Kieffer Moore) 72 | |
![]() Lucas Zelarayan (Kiến tạo: Ugochukwu Iwu) 75 | |
![]() Norberto Briasco (Thay: Lucas Zelarayan) 75 | |
![]() Kieffer Moore 78 | |
![]() Ognjen Cancarevic 78 | |
![]() Oleksandr Petrakov 80 | |
![]() Nathan Broadhead (Thay: Daniel James) 82 | |
![]() Tom Bradshaw (Thay: Harry Wilson) 82 | |
![]() Styopa Mkrtchyan 84 | |
![]() Neco Williams 85 | |
![]() Artur Serobyan (Thay: Grant-Leon Ranos) 88 | |
![]() Norberto Briasco 90+6' |
Thống kê trận đấu Wales vs Armenia
số liệu thống kê

Wales

Armenia
54 Kiểm soát bóng 46
4 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wales vs Armenia
Wales (4-2-3-1): Danny Ward (12), Connor Roberts (14), Chris Mepham (5), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Ethan Ampadu (15), Aaron Ramsey (10), Brennan Johnson (9), Harry Wilson (8), Daniel James (20), Kieffer Moore (13)
Armenia (3-4-2-1): Ognen Cancarevic (1), Andre Calisir (2), Georgii Arutiunian (4), Styopa Mkrtchyan (5), Artak Dashyan (20), Nayair Tiknizyan (21), Ugochukvu Ivu (6), Eduard Spertsyan (8), Tigran Barseghyan (11), Lucas Zelarrayan (10), Grant Leon Mamedova (17), Grant Leon Ranos (17)

Wales
4-2-3-1
12
Danny Ward
14
Connor Roberts
5
Chris Mepham
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
15
Ethan Ampadu
10
Aaron Ramsey
9
Brennan Johnson
8
Harry Wilson
20
Daniel James
13
Kieffer Moore
17 2
Grant Leon Ranos
17 2
Grant Leon Mamedova
10 2
Lucas Zelarrayan
11
Tigran Barseghyan
8
Eduard Spertsyan
6
Ugochukvu Ivu
21
Nayair Tiknizyan
20
Artak Dashyan
5
Styopa Mkrtchyan
4
Georgii Arutiunian
2
Andre Calisir
1
Ognen Cancarevic

Armenia
3-4-2-1
Thay người | |||
67’ | Joe Rodon Neco Williams | 62’ | Andre Calisir Varazdat Haroyan |
67’ | Aaron Ramsey Joe Morrell | 62’ | Tigran Barseghyan Vahan Bichakhchyan |
70’ | Brennan Johnson David Brooks | 75’ | Lucas Zelarayan Norberto Briasco |
82’ | Harry Wilson Tom Bradshaw | 88’ | Grant-Leon Ranos Artur Serobyan |
82’ | Daniel James Nathan Broadhead |
Cầu thủ dự bị | |||
Wayne Hennessey | Stanislav Buchnev | ||
Adam Davies | Arsen Beglaryan | ||
Morgan Fox | Varazdat Haroyan | ||
Neco Williams | Zhirayr Shaghoyan | ||
David Brooks | Artur Serobyan | ||
Luke Bernard Harris | David Davidyan | ||
Joe Morrell | Norberto Briasco | ||
Jordan James | Zhirayr Margaryan | ||
Ben Cabango | Hovhannes Harutyunyan | ||
Tom Bradshaw | Wbeymar Angulo Mosquera | ||
Liam Cullen | Erik Piloyan | ||
Nathan Broadhead | Vahan Bichakhchyan |
Nhận định Wales vs Armenia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Wales
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Armenia
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại