Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.
- Gareth Bale25
- Gareth Bale (Kiến tạo: Ben Davies)51
- Harry Wilson59
- Brennan Johnson (Thay: Daniel James)88
- Chris Mepham (Thay: Gareth Bale)90
- Neco Williams90+5'
- Christoph Baumgartner24
- Sasa Kalajdzic (Thay: Konrad Laimer)56
- Marcel Sabitzer (Kiến tạo: Stefan Lainer)64
- Andreas Weimann (Thay: Christoph Baumgartner)77
- Valentino Lazaro (Thay: Xaver Schlager)77
- Stefan Lainer87
- Michael Gregoritsch (Thay: Stefan Lainer)88
Thống kê trận đấu Wales vs Áo
Diễn biến Wales vs Áo
Gareth Bale từ xứ Wales là ứng cử viên sáng giá cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Wales chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 39%, Áo: 61%.
Đáng lẽ phải là một mục tiêu! Brennan Johnson có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng Heinz Lindner đã bỏ qua nỗ lực của anh ta!
Xứ Wales bắt đầu phản công.
Áo đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Joe Rodon giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
David Alaba thực hiện một quả tạt ...
Áo đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.
Người tham gia thổi còi của mình. Nicolas Seiwald buộc Aaron Ramsey từ phía sau và đó là một quả đá phạt
Wales đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Brennan Johnson từ xứ Wales đã việt vị.
Quả phát bóng lên cho Áo.
Đội trưởng buộc phải trao chiếc băng đội trưởng vì sắp rời sân.
Gareth Bale rời sân để vào thay cho Chris Mepham trong tình huống thay người chiến thuật.
Gareth Bale của Xứ Wales cố gắng dứt điểm từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút lại không đi trúng đích.
Wales đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Marko Arnautovic đánh đầu về phía khung thành, nhưng Wayne Hennessey ở đó để thoải mái cản phá
Đội hình xuất phát Wales vs Áo
Wales (3-5-2): Wayne Hennessey (1), Ethan Ampadu (15), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Connor Roberts (14), Aaron Ramsey (10), Joe Allen (7), Harry Wilson (8), Neco Williams (3), Neco Williams (3), Gareth Bale (11), Daniel James (20)
Áo (4-4-1-1): Heinz Lindner (12), Stefan Lainer (21), Aleksandar Dragovic (3), Martin Hinteregger (4), David Alaba (8), Konrad Laimer (20), Xaver Schlager (23), Nicolas Seiwald (16), Christoph Baumgartner (19), Marcel Sabitzer (9), Marko Arnautovic (7)
Thay người | |||
88’ | Daniel James Brennan Johnson | 56’ | Konrad Laimer Sasa Kalajdzic |
90’ | Gareth Bale Chris Mepham | 77’ | Christoph Baumgartner Andreas Weimann |
77’ | Xaver Schlager Valentino Lazaro | ||
88’ | Stefan Lainer Michael Gregoritsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Mepham | Daniel Bachmann | ||
Tom King | Patrick Pentz | ||
Adam Davies | Andreas Ulmer | ||
Chris Gunter | Stefan Posch | ||
Brennan Johnson | Andreas Weimann | ||
Dylan Levitt | Michael Gregoritsch | ||
Rabbi Matondo | Sasa Kalajdzic | ||
Rhys Norrington-Davies | Marco Gruell | ||
Jonathan Williams | Louis Schaub | ||
Sorba Thomas | Valentino Lazaro | ||
Rubin Colwill | Stefan Ilsanker | ||
Mark Harris | Alessandro Schoepf |
Nhận định Wales vs Áo
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wales
Thành tích gần đây Áo
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | Bồ Đào Nha | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T T H B |
3 | Republic of Ireland | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 9 | H H T H T |
4 | Luxembourg | 8 | 3 | 0 | 5 | -10 | 9 | B B B T B |
5 | Azerbaijan | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | H B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | B T T T T |
2 | Thụy Điển | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B B |
3 | Hy Lạp | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | T T B B H |
4 | Georgia | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B B B T T |
5 | Kosovo | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B B B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Sĩ | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 18 | H T T H T |
2 | Italy | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | H H T H H |
3 | Northern Ireland | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B B T H |
4 | Bulgaria | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | H T B T B |
5 | Lithuania | 8 | 1 | 0 | 7 | -15 | 3 | B B T B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pháp | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 18 | H H T T T |
2 | Ukraine | 8 | 2 | 6 | 0 | 3 | 12 | H H T H T |
3 | Phần Lan | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | B B T T B |
4 | Bosnia and Herzegovina | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H T H B B |
5 | Kazakhstan | 8 | 0 | 3 | 5 | -15 | 3 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bỉ | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 20 | T T T T H |
2 | Wales | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | H H T T H |
3 | CH Séc | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B H T T |
4 | Estonia | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | H T B B B |
5 | Belarus | 8 | 1 | 0 | 7 | -17 | 3 | B B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đan Mạch | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 27 | T T T T B |
2 | Scotland | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | T T T T T |
3 | Israel | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B B T B T |
4 | Áo | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T B T T |
5 | Quần đảo Faroe | 10 | 1 | 1 | 8 | -16 | 4 | T B B B B |
6 | Moldova | 10 | 0 | 1 | 9 | -25 | 1 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hà Lan | 10 | 7 | 2 | 1 | 25 | 23 | T T T H T |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | B H T T T |
3 | Na Uy | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T H T H B |
4 | Montenegro | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | H T B H B |
5 | Latvia | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | H B B H T |
6 | Gibraltar | 10 | 0 | 0 | 10 | -39 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Croatia | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 23 | T T H T T |
2 | Nga | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | T T T T B |
3 | Slovakia | 10 | 3 | 5 | 2 | 7 | 14 | T B H H T |
4 | Slovenia | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T B H T |
5 | Đảo Síp | 10 | 1 | 2 | 7 | -17 | 5 | B B H B B |
6 | Malta | 10 | 1 | 2 | 7 | -21 | 5 | B B H B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 10 | 8 | 2 | 0 | 36 | 26 | H T H T T |
2 | Ba Lan | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 20 | H T T T B |
3 | Albania | 10 | 6 | 0 | 4 | 0 | 18 | T T B B T |
4 | Hungary | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B H T T |
5 | Andorra | 10 | 2 | 0 | 8 | -16 | 6 | B B T B B |
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | -45 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 10 | 9 | 0 | 1 | 32 | 27 | T T T T T |
2 | North Macedonia | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 18 | H T B T T |
3 | Romania | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | H B T H T |
4 | Armenia | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | H H B B B |
5 | Ai-xơ-len | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | B H T H B |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 1 | 9 | -32 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại