Thứ Tư, 02/04/2025
Christoph Baumgartner
24
Gareth Bale
25
Gareth Bale (Kiến tạo: Ben Davies)
51
Sasa Kalajdzic (Thay: Konrad Laimer)
56
Harry Wilson
59
Marcel Sabitzer (Kiến tạo: Stefan Lainer)
64
Andreas Weimann (Thay: Christoph Baumgartner)
77
Valentino Lazaro (Thay: Xaver Schlager)
77
Stefan Lainer
87
Brennan Johnson (Thay: Daniel James)
88
Michael Gregoritsch (Thay: Stefan Lainer)
88
Chris Mepham (Thay: Gareth Bale)
90
Neco Williams
90+5'

Thống kê trận đấu Wales vs Áo

số liệu thống kê
Wales
Wales
Áo
Áo
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 25
2 Việt vị 2
13 Chuyền dài 33
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 5
4 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 7
3 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wales vs Áo

Tất cả (387)
90+5'

Gareth Bale từ xứ Wales là ứng cử viên sáng giá cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+5'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Wales chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 39%, Áo: 61%.

90+5'

Đáng lẽ phải là một mục tiêu! Brennan Johnson có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng Heinz Lindner đã bỏ qua nỗ lực của anh ta!

90+5'

Xứ Wales bắt đầu phản công.

90+5'

Áo đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+5' Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

90+5'

Joe Rodon giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+4'

David Alaba thực hiện một quả tạt ...

90+4'

Áo đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+4' Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

Neco Williams của Xứ Wales phải nhận một thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

90+4'

Người tham gia thổi còi của mình. Nicolas Seiwald buộc Aaron Ramsey từ phía sau và đó là một quả đá phạt

90+3'

Wales đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+3'

Brennan Johnson từ xứ Wales đã việt vị.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Áo.

90+3'

Đội trưởng buộc phải trao chiếc băng đội trưởng vì sắp rời sân.

90+3'

Gareth Bale rời sân để vào thay cho Chris Mepham trong tình huống thay người chiến thuật.

90+2'

Gareth Bale của Xứ Wales cố gắng dứt điểm từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút lại không đi trúng đích.

90+2'

Wales đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+2'

Marko Arnautovic đánh đầu về phía khung thành, nhưng Wayne Hennessey ở đó để thoải mái cản phá

Đội hình xuất phát Wales vs Áo

Wales (3-5-2): Wayne Hennessey (1), Ethan Ampadu (15), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Connor Roberts (14), Aaron Ramsey (10), Joe Allen (7), Harry Wilson (8), Neco Williams (3), Neco Williams (3), Gareth Bale (11), Daniel James (20)

Áo (4-4-1-1): Heinz Lindner (12), Stefan Lainer (21), Aleksandar Dragovic (3), Martin Hinteregger (4), David Alaba (8), Konrad Laimer (20), Xaver Schlager (23), Nicolas Seiwald (16), Christoph Baumgartner (19), Marcel Sabitzer (9), Marko Arnautovic (7)

Wales
Wales
3-5-2
1
Wayne Hennessey
15
Ethan Ampadu
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
14
Connor Roberts
10
Aaron Ramsey
7
Joe Allen
8
Harry Wilson
3
Neco Williams
3
Neco Williams
11 2
Gareth Bale
20
Daniel James
7
Marko Arnautovic
9
Marcel Sabitzer
19
Christoph Baumgartner
16
Nicolas Seiwald
23
Xaver Schlager
20
Konrad Laimer
8
David Alaba
4
Martin Hinteregger
3
Aleksandar Dragovic
21
Stefan Lainer
12
Heinz Lindner
Áo
Áo
4-4-1-1
Thay người
88’
Daniel James
Brennan Johnson
56’
Konrad Laimer
Sasa Kalajdzic
90’
Gareth Bale
Chris Mepham
77’
Christoph Baumgartner
Andreas Weimann
77’
Xaver Schlager
Valentino Lazaro
88’
Stefan Lainer
Michael Gregoritsch
Cầu thủ dự bị
Chris Mepham
Daniel Bachmann
Tom King
Patrick Pentz
Adam Davies
Andreas Ulmer
Chris Gunter
Stefan Posch
Brennan Johnson
Andreas Weimann
Dylan Levitt
Michael Gregoritsch
Rabbi Matondo
Sasa Kalajdzic
Rhys Norrington-Davies
Marco Gruell
Jonathan Williams
Louis Schaub
Sorba Thomas
Valentino Lazaro
Rubin Colwill
Stefan Ilsanker
Mark Harris
Alessandro Schoepf

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2022
H1: 1-0

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
H1: 1-0
06/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Áo

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
03/07 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X