- Dario van den Buijs (Kiến tạo: Michiel Kramer)15
- Iiass Bel Hassani (Kiến tạo: Thierry Lutonda)45
- Vurnon Anita (Thay: Iiass Bel Hassani)61
- Luuk Wouters (Thay: Thierry Lutonda)61
- Julen Lobete (Thay: Lennerd Daneels)67
- Yassin Oukili79
- Bas Dost (Thay: Taylor Booth)46
- Can Bozdogan (Thay: Anastasios Douvikas)46
- Bas Dost52
- Mark van der Maarel (Thay: Mike van der Hoorn)62
- Mimoun Mahi (Thay: Djevencio van der Kust)67
- Moussa Sylla (Thay: Daishawn Redan)77
- Bas Dost (Kiến tạo: Luuk Brouwers)85
Thống kê trận đấu Waalwijk vs Utrecht
số liệu thống kê
Waalwijk
Utrecht
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 23
1 Việt vị 0
5 Chuyền dài 16
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Waalwijk vs Utrecht
Waalwijk (5-3-2): Etienne Vaessen (1), Julian Lelieveld (2), Shawn Adewoye (4), Dario Van Den Buijs (24), Jurien Gaari (23), Thierry Lutonda (5), Patrick Vroegh (8), Yassin Oukili (33), Iliass Bel Hassani (11), Lennerd Daneels (20), Michiel Kramer (29)
Utrecht (3-2-3-2): Vasilis Barkas (1), Mike Van Der Hoorn (33), Nick Viergever (24), Modibo Sagnan (17), Luuk Brouwers (8), Taylor Booth (10), Hidde Ter Avest (5), Djevencio Van der Kust (15), Othman Boussaid (26), Anastasios Douvikas (9), Daishawn Redan (7)
Waalwijk
5-3-2
1
Etienne Vaessen
2
Julian Lelieveld
4
Shawn Adewoye
24
Dario Van Den Buijs
23
Jurien Gaari
5
Thierry Lutonda
8
Patrick Vroegh
33
Yassin Oukili
11
Iliass Bel Hassani
20
Lennerd Daneels
29
Michiel Kramer
7
Daishawn Redan
9
Anastasios Douvikas
26
Othman Boussaid
15
Djevencio Van der Kust
5
Hidde Ter Avest
10
Taylor Booth
8
Luuk Brouwers
17
Modibo Sagnan
24
Nick Viergever
33
Mike Van Der Hoorn
1
Vasilis Barkas
Utrecht
3-2-3-2
Thay người | |||
61’ | Iiass Bel Hassani Vurnon Anita | 46’ | Anastasios Douvikas Can Bozdogan |
61’ | Thierry Lutonda Luuk Wouters | 46’ | Taylor Booth Bas Dost |
67’ | Lennerd Daneels Julen Lobete | 62’ | Mike van der Hoorn Mark Van der Maarel |
67’ | Djevencio van der Kust Mimoun Mahi | ||
77’ | Daishawn Redan Moussa Sylla |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Spenkelink | Thijmen Nijhuis | ||
Joel Pereira | Calvin Raatsie | ||
Vurnon Anita | Mark Van der Maarel | ||
Julen Lobete | Can Bozdogan | ||
Mika Biereth | Mimoun Mahi | ||
Hans Mulder | Albert Lottin | ||
Lars Nieuwpoort | Ruben Kluivert | ||
Roy Kuijpers | Bas Dost | ||
Said Bakari | Moussa Sylla | ||
Sebbe Augustijns | Rocco Robert Shein | ||
Luuk Wouters | |||
Kevin Felida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại