- Julen Lobete (Thay: Yassin Oukili)46
- Said Bakari (Thay: Thierry Lutonda)46
- Etienne Vaessen53
- Michiel Kramer (Kiến tạo: Pelle Clement)64
- Mika Biereth (Thay: Florian Jozefzoon)79
- (Pen) Michiel Kramer86
- Lars Nieuwpoort (Thay: Michiel Kramer)89
- Patrick Vroegh (Thay: Mats Seuntjens)89
- Matej Chalus43
- Ricardo Pepi (Kiến tạo: Nordin Musampa)67
- Thom van Bergen (Thay: Nordin Musampa)79
- Laros Duarte (Thay: Daleho Irandust)79
- Jorg Schreuders (Thay: Tomas Suslov)90
Thống kê trận đấu Waalwijk vs FC Groningen
số liệu thống kê
Waalwijk
FC Groningen
60 Kiểm soát bóng 40
4 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 19
2 Việt vị 0
7 Chuyền dài 8
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Waalwijk vs FC Groningen
Waalwijk (4-3-3): Etienne Vaessen (1), Julian Lelieveld (2), Jurien Gaari (23), Shawn Adewoye (4), Thierry Lutonda (5), Pelle Clement (14), Vurnon Anita (6), Yassin Oukili (33), Mats Seuntjens (20), Michiel Kramer (29), Florian Jozefzoon (10)
FC Groningen (4-2-3-1): Michael Verrips (20), Damil Dankerlui (2), Matej Chalus (37), Radinio Balker (12), Nordin Musampa (24), Johan Hove (8), Tomas Suslov (7), Daleho Irandust (10), Oliver Antman (21), Isak Dybvik Maatta (18), Ricardo Pepi (9)
Waalwijk
4-3-3
1
Etienne Vaessen
2
Julian Lelieveld
23
Jurien Gaari
4
Shawn Adewoye
5
Thierry Lutonda
14
Pelle Clement
6
Vurnon Anita
33
Yassin Oukili
20
Mats Seuntjens
29 2
Michiel Kramer
10
Florian Jozefzoon
9
Ricardo Pepi
18
Isak Dybvik Maatta
21
Oliver Antman
10
Daleho Irandust
7
Tomas Suslov
8
Johan Hove
24
Nordin Musampa
12
Radinio Balker
37
Matej Chalus
2
Damil Dankerlui
20
Michael Verrips
FC Groningen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Yassin Oukili Julen Lobete | 79’ | Daleho Irandust Laros Duarte |
46’ | Thierry Lutonda Said Bakari | 79’ | Nordin Musampa Thom Van Bergen |
79’ | Florian Jozefzoon Mika Biereth | 90’ | Tomas Suslov Jorg Schreuders |
89’ | Michiel Kramer Lars Nieuwpoort | ||
89’ | Mats Seuntjens Patrick Vroegh |
Cầu thủ dự bị | |||
Julen Lobete | Peter Leeuwenburgh | ||
Mark Spenkelink | Jan De Boer | ||
Joel Pereira | Mads Bech Sorensen | ||
Lars Nieuwpoort | Joey Pelupessy | ||
Patrick Vroegh | Laros Duarte | ||
Said Bakari | Aimar Sher | ||
Sebbe Augustijns | Ragnar Oratmangoen | ||
Kevin Felida | Jorg Schreuders | ||
Chris Lokesa | Luciano Valente | ||
Mika Biereth | Florian Kruger | ||
Roy Kuijpers | Elvis Manu | ||
Zakaria Bakkali | Thom Van Bergen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Groningen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại