![]() (Pen) Robin Maulun 10 | |
![]() Melle Meulensteen 25 | |
![]() Issa Kallon (Kiến tạo: Nick Doodeman) 63 | |
![]() Robin Maulun 67 |
Thống kê trận đấu Waalwijk vs Cambuur
số liệu thống kê

Waalwijk

Cambuur
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 9
32 Ném biên 18
1 Việt vị 1
26 Chuyền dài 21
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 14
2 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Waalwijk vs Cambuur
Waalwijk (3-4-2-1): Etienne Vaessen (1), Melle Meulensteen (3), Ahmed Touba (59), Dario van den Buijs (24), Jurien Gaari (2), Vurnon Anita (6), Ayman Azhil (8), Alexander Buttner (28), Jens Odgaard (7), Said Bakari (22), Michiel Kramer (29)
Cambuur (4-1-4-1): Sonny Stevens (1), Doke Schmidt (5), Calvin Mac-Intosch (3), Erik Schouten (4), Alex Bangura (16), Mees Hoedemakers (6), David Sambissa (18), Jamie Jacobs (8), Robin Maulun (20), Issa Kallon (7), Roberts Uldrikis (28)

Waalwijk
3-4-2-1
1
Etienne Vaessen
3
Melle Meulensteen
59
Ahmed Touba
24
Dario van den Buijs
2
Jurien Gaari
6
Vurnon Anita
8
Ayman Azhil
28
Alexander Buttner
7
Jens Odgaard
22
Said Bakari
29
Michiel Kramer
28
Roberts Uldrikis
7
Issa Kallon
20
Robin Maulun
8
Jamie Jacobs
18
David Sambissa
6
Mees Hoedemakers
16
Alex Bangura
4
Erik Schouten
3
Calvin Mac-Intosch
5
Doke Schmidt
1
Sonny Stevens

Cambuur
4-1-4-1
Thay người | |||
12’ | Dario van den Buijs Lars Nieuwpoort | 55’ | David Sambissa Nick Doodeman |
74’ | Ayman Azhil Yassin Oukili | 77’ | Roberts Uldrikis Tom Boere |
75’ | Alexander Buttner Iiass Bel Hassani | 77’ | Robin Maulun Mitchell Paulissen |
83’ | Vurnon Anita Lennerd Daneels | 83’ | Issa Kallon Jasper ter Heide |
83’ | Said Bakari Finn Stokkers | 83’ | Erik Schouten Marco Tol |
Cầu thủ dự bị | |||
Issam El Maach | Pieter Bos | ||
Jens Teunckens | Michael Breij | ||
Iiass Bel Hassani | Nick Doodeman | ||
Lennerd Daneels | Maxim Gullit | ||
Shawn Adewoye | Sam Hendriks | ||
Thierry Lutonda | Tamas Kiss | ||
Hans Mulder | Filip Krastev | ||
Lars Nieuwpoort | Jasper ter Heide | ||
Yassin Oukili | Jhondly van der Meer | ||
Finn Stokkers | Tom Boere | ||
Sebbe Augustijns | Mitchell Paulissen | ||
Luuk Wouters | Marco Tol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại