- Ozcan Yasar (Thay: Thijme Verheijen)66
- Carl Johansson (Thay: Robert Klaasen)66
- Joep Kluskens (Thay: Sem Dirks)66
- Richard Sedlacek (Thay: Daan Huisman)73
- Kristofer Ingi Kristinsson (Thay: Nick Venema)73
- Sven Braken (Kiến tạo: Ennio van der Gouw)90+7'
- Koen Blommestijn54
- David Min (Thay: Koen Blommestijn)67
- Rein Smit (Thay: Glynor Plet)76
- Delvechio Blackson (Thay: Jonathan Mulder)86
- Yael Liesdek (Thay: Jay Kruiver)86
- Mihkel Ainsalu87
Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs Telstar
số liệu thống kê
VVV-Venlo
Telstar
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs Telstar
VVV-Venlo (4-3-3): Ennio Van Der Gouw (1), Brian Koglin (2), Rick Ketting (4), Sem Dirks (3), Simon Janssen (5), Kees De Boer (8), Robert Klaasen (16), Thijme Verheijen (11), Nick Venema (10), Daan Huisman (23), Sven Braken (9)
Telstar (3-4-3): Ronald Koeman Jr (1), Mitch Apau (3), Ozgur Aktas (4), Thomas Oude Kotte (24), Jay Kruiver (16), Mihkel Ainsalu (8), Anass Najah (21), Jonathan Mulder (27), Koen Blommestijn (17), Glynor Plet (9), Christos Giousis (10)
VVV-Venlo
4-3-3
1
Ennio Van Der Gouw
2
Brian Koglin
4
Rick Ketting
3
Sem Dirks
5
Simon Janssen
8
Kees De Boer
16
Robert Klaasen
11
Thijme Verheijen
10
Nick Venema
23
Daan Huisman
9
Sven Braken
10
Christos Giousis
9
Glynor Plet
17
Koen Blommestijn
27
Jonathan Mulder
21
Anass Najah
8
Mihkel Ainsalu
16
Jay Kruiver
24
Thomas Oude Kotte
4
Ozgur Aktas
3
Mitch Apau
1
Ronald Koeman Jr
Telstar
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Sem Dirks Joep Kluskens | 67’ | Koen Blommestijn David Min |
66’ | Robert Klaasen Carl Johansson | 76’ | Glynor Plet Rein Smit |
66’ | Thijme Verheijen Ozcan Yasar | 86’ | Jonathan Mulder Delvechio Blackson |
73’ | Daan Huisman Richard Sedlacek | 86’ | Jay Kruiver Yael Liesdek |
73’ | Nick Venema Kristofer Kristinsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Schrick | Rein Smit | ||
Jens Craenmehr | Joey Houweling | ||
Joep Kluskens | David Min | ||
Levi Smans | Delvechio Blackson | ||
Carl Johansson | Quinten Van Den Heerik | ||
Mitchell Van Rooijen | Tom Overtoom | ||
Ozcan Yasar | Niels Van Wetten | ||
Yahcuroo Roemer | Jorginho Soares | ||
Jens Jacobs | Yael Liesdek | ||
Richard Sedlacek | Cas Dijkstra | ||
Kristofer Kristinsson | Yahya Boussakou | ||
Tristan Dekker | Shaquille Eendracht |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 | H T T T H |
4 | FC Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | T T T H T |
5 | FC Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T B T H B |
6 | FC Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | T H T B T |
7 | FC Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | B T T T T |
9 | Telstar | 15 | 5 | 7 | 3 | 7 | 22 | H T H B T |
10 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H B T T |
11 | Roda JC Kerkrade | 14 | 5 | 5 | 4 | -4 | 20 | B B T H T |
12 | Jong AZ Alkmaar | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B B T |
13 | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | -13 | 16 | H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | B B B B B |
15 | Jong PSV | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B B |
16 | Jong Ajax | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | H H B B B |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | T B B B H |
18 | VVV-Venlo | 15 | 3 | 2 | 10 | -16 | 11 | B B T B B |
19 | Jong FC Utrecht | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | H B B T B |
20 | Vitesse | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại