- Sven Braken (Kiến tạo: Thijme Verheijen)41
- Kees de Boer (Thay: Mitchell van Rooijen)46
- Tristan Dekker57
- Levi Smans (Thay: Daan Huisman)65
- Yahcuroo Roemer (Thay: Carl Johansson)65
- Kristofer Ingi Kristinsson (Thay: Thijme Verheijen)73
- Richard Sedlacek (Thay: Robert Klaasen)73
- Kristofer Ingi Kristinsson (Thay: Thijme Verheijen)76
- Richard Sedlacek (Thay: Robert Klaasen)76
- Kees de Boer77
- Iman Griffith (Kiến tạo: Soulyman Allouch)28
- Wouter Goes40
- Yusuf Barasi64
- Lewis Schouten (Thay: Peer Koopmeiners)65
- Damienus Reverson (Thay: Yusuf Barasi)66
- Lewis Schouten82
- Loek Postma (Thay: Soulyman Allouch)90
- Joshua Pynadath (Thay: Iman Griffith)90
Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs Jong AZ Alkmaar
số liệu thống kê
VVV-Venlo
Jong AZ Alkmaar
43 Kiểm soát bóng 57
5 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs Jong AZ Alkmaar
VVV-Venlo (4-3-3): Ennio Van Der Gouw (1), Tristan Dekker (17), Rick Ketting (4), Brian Koglin (2), Simon Janssen (5), Mitchell Van Rooijen (6), Robert Klaasen (16), Daan Huisman (23), Carl Johansson (7), Sven Braken (9), Thijme Verheijen (11)
Jong AZ Alkmaar (4-2-3-1): Rome Owusu-Oduro (1), Robin Lathouwers (2), Wouter Goes (3), Misha Engel (4), Sem Dekkers (5), Zico Buurmeester (8), Peer Koopmeiners (6), Iman Griffith (7), Fedde De Jong (10), Soulyman Allouch (11), Yusuf Barasi (9)
VVV-Venlo
4-3-3
1
Ennio Van Der Gouw
17
Tristan Dekker
4
Rick Ketting
2
Brian Koglin
5
Simon Janssen
6
Mitchell Van Rooijen
16
Robert Klaasen
23
Daan Huisman
7
Carl Johansson
9
Sven Braken
11
Thijme Verheijen
9
Yusuf Barasi
11
Soulyman Allouch
10
Fedde De Jong
7
Iman Griffith
6
Peer Koopmeiners
8
Zico Buurmeester
5
Sem Dekkers
4
Misha Engel
3
Wouter Goes
2
Robin Lathouwers
1
Rome Owusu-Oduro
Jong AZ Alkmaar
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Mitchell van Rooijen Kees De Boer | 65’ | Peer Koopmeiners Lewis Schouten |
65’ | Daan Huisman Levi Smans | 66’ | Yusuf Barasi Damienus Reverson |
65’ | Carl Johansson Yahcuroo Roemer | 90’ | Soulyman Allouch Loek Postma |
73’ | Robert Klaasen Richard Sedlacek | 90’ | Iman Griffith Joshua Pynadath |
73’ | Thijme Verheijen Kristofer Kristinsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Venema | Daniel Deen | ||
Joep Kluskens | Loek Postma | ||
Richard Sedlacek | Ernest Poku | ||
Levi Smans | Lewis Schouten | ||
Kees De Boer | Damienus Reverson | ||
Sem Dirks | Nick Twisk | ||
Tim Leon Schrick | Joshua Pynadath | ||
Jens Craenmehr | Finn Stam | ||
Yahcuroo Roemer | Vasileios Pavlidis | ||
Jens Jacobs | Kees Smit | ||
Ozcan Yasar | |||
Kristofer Kristinsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 | H T T T H |
4 | FC Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | T T T H T |
5 | FC Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T B T H B |
6 | FC Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | T H T B T |
7 | FC Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | B T T T T |
9 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H B T T |
10 | Roda JC Kerkrade | 14 | 5 | 5 | 4 | -4 | 20 | B B T H T |
11 | Telstar | 14 | 4 | 7 | 3 | 3 | 19 | H H T H B |
12 | Jong AZ Alkmaar | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B B T |
13 | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | -13 | 16 | H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | B B B B B |
15 | Jong PSV | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B B |
16 | Jong Ajax | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | H H B B B |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | T B B B H |
18 | VVV-Venlo | 14 | 3 | 2 | 9 | -12 | 11 | B B B T B |
19 | Jong FC Utrecht | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | H B B T B |
20 | Vitesse | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại