Chủ Nhật, 20/04/2025

Trực tiếp kết quả VVV-Venlo vs FC Den Bosch hôm nay 26-10-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 26/10

Kết thúc

VVV-Venlo

VVV-Venlo

1 : 2

FC Den Bosch

FC Den Bosch

Hiệp một: 0-1
T7, 01:00 26/10/2024
Vòng 12 - Hạng 2 Hà Lan
Covebo Stadion - De Koel
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Toerles Knoell
28
Stan Henderikx
36
Mikulas Bakala (Kiến tạo: Rik Mulders)
41
Tim Braem
51
Danzell Gravenberch (Thay: Vieri Kotzebue)
61
Rik Mulders (Kiến tạo: Byron Burgering)
63
Martjin Berden (Thay: Tim Braem)
67
Pepijn Doesburg (Thay: Naim Matoug)
67
Diego van Zutphen
70
Yahcuroo Roemer (Thay: Diego van Zutphen)
71
Mikulas Bakala
73
Danny Verbeek (Thay: Toerles Knoell)
74
Rein van Hedel (Thay: Hicham Acheffay)
74
Paul Popperl (Thay: Max De Waal)
76
Yousri El Anbri (Thay: Tijn Joosten)
76
Gabin Blancquart (Kiến tạo: Martjin Berden)
83
Sheddy Barglan (Thay: Byron Burgering)
85
Danny Verbeek
90+2'

Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs FC Den Bosch

số liệu thống kê
VVV-Venlo
VVV-Venlo
FC Den Bosch
FC Den Bosch
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 10
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 14
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs FC Den Bosch

VVV-Venlo (4-1-4-1): Delano Van Crooij (23), Diego van Zutphen (37), Tijn Joosten (27), Gabin Blancquart (33), Simon Janssen (5), Tim Braem (29), Naim Matoug (26), Max De Waal (21), Elias Sierra (8), Thijme Verheijen (11), Konstantinos Doumtsios (9)

FC Den Bosch (4-3-3): Mees Bakker (1), Rik Mulders (18), Victor Van den Bogert (3), Stan Henderikx (5), Nick de Groot (14), Hicham Acheffay (20), Mikulas Bakala (23), Mees Laros (33), Byron Burgering (17), Torles Knoll (9), Vieiri Kotzebue (7)

VVV-Venlo
VVV-Venlo
4-1-4-1
23
Delano Van Crooij
37
Diego van Zutphen
27
Tijn Joosten
33
Gabin Blancquart
5
Simon Janssen
29
Tim Braem
26
Naim Matoug
21
Max De Waal
8
Elias Sierra
11
Thijme Verheijen
9
Konstantinos Doumtsios
7
Vieiri Kotzebue
9
Torles Knoll
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
23
Mikulas Bakala
20
Hicham Acheffay
14
Nick de Groot
5
Stan Henderikx
3
Victor Van den Bogert
18
Rik Mulders
1
Mees Bakker
FC Den Bosch
FC Den Bosch
4-3-3
Thay người
67’
Tim Braem
Martijn Berden
61’
Vieri Kotzebue
Danzell Gravenberch
67’
Naim Matoug
Pepjin Doesburg
74’
Hicham Acheffay
Rein van Hedel
71’
Diego van Zutphen
Yahcuroo Roemer
74’
Toerles Knoell
Danny Verbeek
76’
Tijn Joosten
Yousri El Anbri
85’
Byron Burgering
Sheddy Barglan
76’
Max De Waal
Paul Popperl
Cầu thủ dự bị
Jan De Boer
Tjemme Bijlsma
Zidane Taylan
Silver Elum
Yousri El Anbri
Rein van Hedel
Jens Jenniskens
Danny Verbeek
Mohammed Odriss
David Jonathans
Paul Popperl
Danzell Gravenberch
Yahcuroo Roemer
Stan Maas
Martijn Berden
Yannick Keijser
Pepjin Doesburg
Ilias Boumassaoudi
Lasse Wehmeyer
Sheddy Barglan
Darrel Lemmert

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
11/09 - 2021
26/03 - 2022
19/11 - 2022
11/03 - 2023
21/10 - 2023
27/04 - 2024
26/10 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây VVV-Venlo

Hạng 2 Hà Lan
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Den Bosch

Hạng 2 Hà Lan
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3424464376T T T T T
2ExcelsiorExcelsior3419872765T T T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3418971763B T T H H
4FC DordrechtFC Dordrecht3518891862T B T T B
5CambuurCambuur35195111862B T B T H
6De GraafschapDe Graafschap35178102159H B T B T
7TelstarTelstar351510101955T T H H T
8FC EmmenFC Emmen3516514753T T T B B
9FC Den BoschFC Den Bosch3514912651T T H B H
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade3513913-648B B B T B
11Helmond SportHelmond Sport35121013-346H H H B H
12Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar3512914345H H H B T
13FC EindhovenFC Eindhoven3512914-745H H H T B
14VVV-VenloVVV-Venlo3510817-2138T H B T H
15MVV MaastrichtMVV Maastricht3591016-437H B B B T
16TOP OssTOP Oss3581215-2936B H T B T
17Jong AjaxJong Ajax358819-1532B B B H B
18Jong PSVJong PSV347621-2527H B B H T
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3531121-4920B H H B B
20VitesseVitesse35101015-2010B B H H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X