![]() Toerles Knoell 28 | |
![]() Stan Henderikx 36 | |
![]() Mikulas Bakala (Kiến tạo: Rik Mulders) 41 | |
![]() Tim Braem 51 | |
![]() Danzell Gravenberch (Thay: Vieri Kotzebue) 61 | |
![]() Rik Mulders (Kiến tạo: Byron Burgering) 63 | |
![]() Martjin Berden (Thay: Tim Braem) 67 | |
![]() Pepijn Doesburg (Thay: Naim Matoug) 67 | |
![]() Diego van Zutphen 70 | |
![]() Yahcuroo Roemer (Thay: Diego van Zutphen) 71 | |
![]() Mikulas Bakala 73 | |
![]() Danny Verbeek (Thay: Toerles Knoell) 74 | |
![]() Rein van Hedel (Thay: Hicham Acheffay) 74 | |
![]() Paul Popperl (Thay: Max De Waal) 76 | |
![]() Yousri El Anbri (Thay: Tijn Joosten) 76 | |
![]() Gabin Blancquart (Kiến tạo: Martjin Berden) 83 | |
![]() Sheddy Barglan (Thay: Byron Burgering) 85 | |
![]() Danny Verbeek 90+2' |
Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

VVV-Venlo

FC Den Bosch
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 10
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 14
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs FC Den Bosch
VVV-Venlo (4-1-4-1): Delano Van Crooij (23), Diego van Zutphen (37), Tijn Joosten (27), Gabin Blancquart (33), Simon Janssen (5), Tim Braem (29), Naim Matoug (26), Max De Waal (21), Elias Sierra (8), Thijme Verheijen (11), Konstantinos Doumtsios (9)
FC Den Bosch (4-3-3): Mees Bakker (1), Rik Mulders (18), Victor Van den Bogert (3), Stan Henderikx (5), Nick de Groot (14), Hicham Acheffay (20), Mikulas Bakala (23), Mees Laros (33), Byron Burgering (17), Torles Knoll (9), Vieiri Kotzebue (7)

VVV-Venlo
4-1-4-1
23
Delano Van Crooij
37
Diego van Zutphen
27
Tijn Joosten
33
Gabin Blancquart
5
Simon Janssen
29
Tim Braem
26
Naim Matoug
21
Max De Waal
8
Elias Sierra
11
Thijme Verheijen
9
Konstantinos Doumtsios
7
Vieiri Kotzebue
9
Torles Knoll
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
23
Mikulas Bakala
20
Hicham Acheffay
14
Nick de Groot
5
Stan Henderikx
3
Victor Van den Bogert
18
Rik Mulders
1
Mees Bakker

FC Den Bosch
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Tim Braem Martijn Berden | 61’ | Vieri Kotzebue Danzell Gravenberch |
67’ | Naim Matoug Pepjin Doesburg | 74’ | Hicham Acheffay Rein van Hedel |
71’ | Diego van Zutphen Yahcuroo Roemer | 74’ | Toerles Knoell Danny Verbeek |
76’ | Tijn Joosten Yousri El Anbri | 85’ | Byron Burgering Sheddy Barglan |
76’ | Max De Waal Paul Popperl |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan De Boer | Tjemme Bijlsma | ||
Zidane Taylan | Silver Elum | ||
Yousri El Anbri | Rein van Hedel | ||
Jens Jenniskens | Danny Verbeek | ||
Mohammed Odriss | David Jonathans | ||
Paul Popperl | Danzell Gravenberch | ||
Yahcuroo Roemer | Stan Maas | ||
Martijn Berden | Yannick Keijser | ||
Pepjin Doesburg | Ilias Boumassaoudi | ||
Lasse Wehmeyer | Sheddy Barglan | ||
Darrel Lemmert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 4 | 6 | 43 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 27 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 17 | 63 | B T T H H |
4 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 18 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -6 | 48 | B B B T B |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -29 | 36 | B H T B T |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -25 | 27 | H B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 10 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại