![]() De (Kiến tạo: Joakim Latonen) 26 | |
![]() Vahid Hambo (Thay: Mohammed Abubakari) 46 | |
![]() Aleksi Pahkasalo (Kiến tạo: Samba Sillah) 51 | |
![]() Baba Mensah 63 | |
![]() Patrik Raitanen 65 | |
![]() Antti-Ville Raeisaenen (Thay: Gustaf Backaliden) 68 | |
![]() Steven Morrissey (Thay: Kalle Multanen) 68 | |
![]() Vahid Hambo (Kiến tạo: John Owoeri) 76 | |
![]() Roni Hudd (Thay: Steven Morrissey) 76 | |
![]() Josep Nuorela 82 | |
![]() Gabriel Sillanpaeae (Thay: Jesper Engstroem) 85 | |
![]() Joonas Vahtera (Thay: Aleksi Pahkasalo) 85 | |
![]() Leo Andersson (Thay: Riku Sjoeroos) 86 | |
![]() Tete Yengi 87 | |
![]() Joakim Latonen (Kiến tạo: John Owoeri) 88 |
Thống kê trận đấu VPS vs IFK Mariehamn
số liệu thống kê

VPS

IFK Mariehamn
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát VPS vs IFK Mariehamn
VPS (3-4-3): Teppo Marttinen (22), Josep Nuorela (2), Mikko Pitkanen (5), Jesper Engstrom (4), Miika Niemi (23), Gustaf Backaliden (19), Prosper Ahiabu (21), Samba Sillah (11), Aleksi Pahkasalo (7), Kalle Multanen (17), Tete Yengi (14)
IFK Mariehamn (4-3-3): Yann-Alexandre Fillion (1), Jiri Nissinen (28), Patrik Raitanen (29), Baba Mensah (3), Jean-Christophe Coubronne (13), Joakim Latonen (14), Mohammed Abubakari (6), Alvaro Ngamba (8), Riku Sjoroos (7), John Owoeri (19), De (9)

VPS
3-4-3
22
Teppo Marttinen
2
Josep Nuorela
5
Mikko Pitkanen
4
Jesper Engstrom
23
Miika Niemi
19
Gustaf Backaliden
21
Prosper Ahiabu
11
Samba Sillah
7
Aleksi Pahkasalo
17
Kalle Multanen
14
Tete Yengi
9
De
19
John Owoeri
7
Riku Sjoroos
8
Alvaro Ngamba
6
Mohammed Abubakari
14
Joakim Latonen
13
Jean-Christophe Coubronne
3
Baba Mensah
29
Patrik Raitanen
28
Jiri Nissinen
1
Yann-Alexandre Fillion

IFK Mariehamn
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Gustaf Backaliden Antti-Ville Raisanen | 46’ | Mohammed Abubakari Vahid Hambo |
68’ | Roni Hudd Steven Morrissey | 86’ | Riku Sjoeroos Leo Andersson |
76’ | Steven Morrissey Roni Hudd | ||
85’ | Jesper Engstroem Gabriel Sillanpaa | ||
85’ | Aleksi Pahkasalo Joonas Vahtera |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Sillanpaa | Arvid Lundberg | ||
Oskari Forsman | Vahid Hambo | ||
Arttu Nuutinen | Felipe | ||
Antti-Ville Raisanen | Elmo Henriksson | ||
Joonas Vahtera | Michael Fonsell | ||
Roni Hudd | Leo Andersson | ||
Steven Morrissey |
Nhận định VPS vs IFK Mariehamn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây VPS
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây IFK Mariehamn
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại