![]() Tobias Pellegrini (Kiến tạo: Michael Lageder) 25 | |
![]() Alem Pasic 31 | |
![]() Lukas Deinhofer 40 | |
![]() Sebastian Leimhofer 47 | |
![]() Marco Stark 51 | |
![]() Murat Satin (Kiến tạo: Tolga Guenes) 66 | |
![]() Dominik Starkl (Thay: Dominik Weixelbraun) 69 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Sebastian Leimhofer) 69 | |
![]() Tolga Guenes 72 | |
![]() Peter Tschernegg (Thay: Marco Stark) 79 | |
![]() Stefan Feiertag 81 | |
![]() Oguzhan Sivrikaya (Thay: Gerhard Dombaxi) 83 | |
![]() Oliver Filip (Thay: Tobias Pellegrini) 83 | |
![]() Daniel Rosenbichler (Thay: Thomas Mayer) 84 | |
![]() Kubilay Yilmaz (Thay: Murat Satin) 87 | |
![]() Daniel Rosenbichler (Kiến tạo: Stefan Feiertag) 90+3' |
Thống kê trận đấu Vorwaerts Steyr vs Amstetten
số liệu thống kê

Vorwaerts Steyr

Amstetten
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 30
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vorwaerts Steyr vs Amstetten
Vorwaerts Steyr (5-4-1): Nikolas Polster (27), David Bumberger (5), Michael Lageder (28), Alberto Prada (17), Alem Pasic (6), Gerhard Dombaxi (37), Sven Sprangler (20), Noah Bitsche (29), Murat Satin (30), Tolga Gunes (10), Tobias Pellegrini (18)
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Can Kurt (6), Lukas Deinhofer (12), Marco Stark (30), Sebastian Dirnberger (27), Philipp Offenthaler (15), Arne Ammerer (8), Sebastian Leimhofer (7), Stefan Feiertag (18), Thomas Mayer (9), Dominik Weixelbraun (47)

Vorwaerts Steyr
5-4-1
27
Nikolas Polster
5
David Bumberger
28
Michael Lageder
17
Alberto Prada
6
Alem Pasic
37
Gerhard Dombaxi
20
Sven Sprangler
29
Noah Bitsche
30
Murat Satin
10
Tolga Gunes
18
Tobias Pellegrini
47
Dominik Weixelbraun
9
Thomas Mayer
18
Stefan Feiertag
7
Sebastian Leimhofer
8
Arne Ammerer
15
Philipp Offenthaler
27
Sebastian Dirnberger
30
Marco Stark
12
Lukas Deinhofer
6
Can Kurt
1
Elias Scherf

Amstetten
4-3-3
Thay người | |||
83’ | Tobias Pellegrini Oliver Filip | 69’ | Sebastian Leimhofer Gontie Junior Diomande |
83’ | Gerhard Dombaxi Oguzhan Sivrikaya | 69’ | Dominik Weixelbraun Dominik Starkl |
87’ | Murat Satin Kubilay Yilmaz | 79’ | Marco Stark Peter Tschernegg |
84’ | Thomas Mayer Daniel Rosenbichler |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Eres | Gontie Junior Diomande | ||
Kubilay Yilmaz | Sebastian Breuer | ||
Dragan Marceta | Stefan Goldnagl | ||
Oliver Filip | Dennis Verwuster | ||
Oguzhan Sivrikaya | Dominik Starkl | ||
Nicolas Zdichynec | Peter Tschernegg | ||
Kevin Sostarits | Daniel Rosenbichler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Vorwaerts Steyr
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 14 | 2 | 4 | 24 | 44 | T T T B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 9 | 35 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -6 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -27 | 11 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại