Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ibrahim Kane (Kiến tạo: Serhii Miakushko) 25 | |
![]() Vladislav Sharay (Thay: Mykola Gayduchyk) 46 | |
![]() Nazar Balaba (Thay: Semen Vovchenko) 46 | |
![]() Vladyslav Sharay (Thay: Mykola Gayduchyk) 46 | |
![]() Denys Ndukve (Kiến tạo: Serhii Miakushko) 58 | |
![]() Igor Kharatin (Thay: Luan Campos) 62 | |
![]() Valery Kucherov (Thay: Hodia Dmytro Vasylovych) 62 | |
![]() Dmytro Godya (Thay: Luan Campos) 62 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Igor Kharatin) 62 | |
![]() Yevgen Pavlyuk 67 | |
![]() Navin Malysh (Thay: Denys Ndukve) 70 | |
![]() Wendell (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi) 72 | |
![]() Igor Perduta 75 | |
![]() Artem Chelyadin (Thay: Serhii Miakushko) 79 |
Đội hình xuất phát Vorskla vs Veres Rivne
Vorskla (4-4-2): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Daniil Khrypchuk (44), Andriy Batsula (29), Ibrahim Kane (11), Igor Perduta (4), Oleksandr Sklyar (6), Serhii Miakushko (33), Samson Onomigho (77), Denys Ndukve (80)
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Luan Campos (99), Dmytro Klyots (10), Igor Kharatin (14), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)


Thay người | |||
70’ | Denys Ndukve Navin Malysh | 46’ | Semen Vovchenko Nazar Balaba |
79’ | Serhii Miakushko Artem Cheliadin | 46’ | Mykola Gayduchyk Vladyslav Sharay |
62’ | Igor Kharatin Valeriy Kucherov | ||
62’ | Luan Campos Dmytro Godya | ||
72’ | Vitaliy Dakhnovskyi Wendell |
Cầu thủ dự bị | |||
Vadym Yushchyshyn | Bogdan Kogut | ||
Ivan Nesterenko | Mykhailo Kulyk | ||
Artem Cheliadin | Mikhaylo Protasevych | ||
Milot Avdyli | Danyil Checher | ||
Navin Malysh | Nazar Balaba | ||
Vladyslav Vladyslav | Maksym Smiyan | ||
Yefhen Pazich | Valeriy Kucherov | ||
Vladyslav Sharay | |||
Orest Lepskyi | |||
Dmytro Godya | |||
Wendell |
Diễn biến Vorskla vs Veres Rivne
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Serhii Miakushko rời sân và được thay thế bởi Artem Chelyadin.

Thẻ vàng cho Igor Perduta.
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Wendell.
Denys Ndukve rời sân và được thay thế bởi Navin Malysh.

Thẻ vàng cho Yevgen Pavlyuk.
Igor Kharatin rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Luan Campos rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.
Serhii Miakushko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.

V À A A O O O - Denys Ndukve đã ghi bàn!
Semen Vovchenko rời sân và được thay thế bởi Nazar Balaba.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Serhii Miakushko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ibrahim Kane đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vorskla
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T T |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 37 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T H T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 7 | 39 | H T H T T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 4 | 38 | T B B B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -2 | 35 | T H B T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -5 | 35 | B T B B T |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | 0 | 27 | B T B T T |
11 | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T B B B H | |
12 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | B B T T B |
13 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T B B B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -22 | 18 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -21 | 17 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại