- Yevgen Pavlyuk17
- Mykola Kovtalyuk22
- Denys Ndukve (Thay: Mykola Kovtalyuk)46
- Illia Krupskyi (Thay: Ibrahim Kane)46
- Oleksandr Sklyar (Thay: Demir Skrijelj)57
- Andriy Batsula (Thay: Ivan Nesterenko)79
- Samson Iyede (Thay: Ivan Nesterenko)80
- Andriy Batsula (Thay: Daniil Khrypchuk)80
- Samson Iyede (Thay: Daniil Khrypchuk)80
- Mykola Matviyenko (Kiến tạo: Marlon Gomes)8
- Kevin10
- Valeriy Bondar22
- Oleksandr Zubkov (Kiến tạo: Kevin)31
- Eguinaldo (Thay: Lassina Traore)64
- Dmytro Kryskiv (Thay: Marlon Gomes)64
- (Pen) Georgiy Sudakov67
- Mykola Matviyenko68
- Danylo Sikan (Thay: Kevin)73
- Pedrinho (Thay: Oleksandr Zubkov)73
- Taras Stepanenko (Thay: Artem Bondarenko)73
- Danylo Sikan (Kiến tạo: Pedrinho)88
- Pedrinho90
Thống kê trận đấu Vorskla vs Shakhtar Donetsk
số liệu thống kê
Vorskla
Shakhtar Donetsk
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 19
11 Ném biên 9
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vorskla vs Shakhtar Donetsk
Vorskla (4-3-3): Pavlo Isenko (7), Igor Perduta (4), Evgen Pavlyuk (18), Luka Gucek (25), Oleksandr Chornomorets (5), Daniil Khrypchuk (44), Demir Skrijelj (10), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Mykola Kovtalyuk (22), Ivan Nesterenko (30)
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomez Claudino (30), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Lassina Franck Traore (2), Kevin (37)
Vorskla
4-3-3
7
Pavlo Isenko
4
Igor Perduta
18
Evgen Pavlyuk
25
Luka Gucek
5
Oleksandr Chornomorets
44
Daniil Khrypchuk
10
Demir Skrijelj
38
Artem Cheliadin
11
Ibrahim Kane
22
Mykola Kovtalyuk
30
Ivan Nesterenko
37
Kevin
2
Lassina Franck Traore
11
Oleksandr Zubkov
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
30
Marlon Gomez Claudino
22 2
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Ibrahim Kane Krupskyi Illia | 64’ | Lassina Traore Eguinaldo |
46’ | Mykola Kovtalyuk Denys Ndukve | 64’ | Marlon Gomes Dmytro Kryskiv |
57’ | Demir Skrijelj Oleksandr Sklyar | 73’ | Oleksandr Zubkov Pedrinho |
80’ | Daniil Khrypchuk Andriy Batsula | 73’ | Artem Bondarenko Taras Stepanenko |
80’ | Ivan Nesterenko Samson Onomigho | 73’ | Kevin Danylo Sikan |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Domolega | Pedrinho | ||
Daniil Ermolov | Newertton Martins da Silva | ||
Andriy Batsula | Kiril Fesiun | ||
Krupskyi Illia | Taras Stepanenko | ||
Serhii Miakushko | Eguinaldo | ||
Oleksandr Sklyar | Dmytro Kryskiv | ||
Denys Ndukve | Maryan Shved | ||
Prus Stanislav | Danylo Sikan | ||
Samson Onomigho | Tobias | ||
Dmytro Chernysh | Alaa Ghram | ||
Anton Hlushchenko | |||
Bartol Franjic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Vorskla
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại