![]() Olivier Thill (Kiến tạo: David Puclin) 16 | |
![]() Petar Bosancic 20 | |
![]() Olivier Thill 22 | |
![]() Ibrahim Kane 26 | |
![]() Mikita Peterman 60 | |
![]() Dmytro Topalov (Kiến tạo: Dmytro Myshnyov) 62 | |
![]() Ivan Pesic (Kiến tạo: Olivier Thill) 66 | |
![]() Joonas Tamm (Kiến tạo: Olivier Thill) 79 | |
![]() Stanislav Mikitsey 81 | |
![]() Ruslan Stepanyuk 83 | |
![]() Artem Chelyadin 90+1' |
Thống kê trận đấu Vorskla vs Mariupol
số liệu thống kê

Vorskla

Mariupol
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vorskla vs Mariupol
Thay người | |||
30’ | Rangel Ivan Pesic | 58’ | Denys Shostak Mikita Peterman |
69’ | Najeeb Yakubu Artem Chelyadin | 58’ | Bogdan Vyunnyk Denys Svityukha |
84’ | Igor Perduta Bogdan Kushnirenko | 78’ | Mark Mampasi Stanislav Mikitsey |
84’ | Joonas Tamm Yevgen Pavlyuk | 78’ | Maksym Chekh Mykhaylo Khromey |
84’ | David Puclin Amilcar Codjovi | 78’ | Dmytro Topalov Artur Mykytyshyn |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Kushnirenko | Maxim Zhuk | ||
Yevgen Pavlyuk | Stanislav Mikitsey | ||
Amilcar Codjovi | Artem Kholod | ||
Ivan Pesic | Vladislav Klimenko | ||
Artem Chelyadin | Mikita Peterman | ||
Oleksandr Tkachenko | Stefan Spirovski | ||
Denys Svityukha | |||
Mykhaylo Khromey | |||
Artur Mykytyshyn |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vorskla
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Mariupol
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T T |
2 | 25 | 17 | 6 | 2 | 21 | 57 | T T T H T | |
3 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 39 | 53 | H T T T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 10 | 41 | T B T H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 5 | 36 | H H T H T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 1 | 35 | H T B B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -3 | 32 | B T H B T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 2 | 11 | -3 | 32 | T H B T B |
9 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | 3 | 30 | T B B T H |
10 | 24 | 7 | 4 | 13 | -12 | 25 | B T B B B | |
11 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -2 | 24 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | B B T T B |
13 | 23 | 6 | 4 | 13 | -14 | 22 | T T B B B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T B B B B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 3 | 16 | -21 | 18 | B B B T B |
16 | ![]() | 23 | 3 | 7 | 13 | -20 | 16 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại