Thứ Hai, 28/04/2025
Patricio Tanda
10
Artur Shakh (Thay: Oleg Ocheretko)
38
Serhii Miakushko (Thay: Milot Avdyli)
46
Artur Shakh
47
Illia Krupskyi
55
Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir)
66
Oleh Fedor (Thay: Yevgen Pidlepenets)
66
Daniil Khrypchuk (Thay: Artem Chelyadin)
74
Denys Ndukve (Thay: Vladyslav Kulach)
74
Chaban Ivanovych (Thay: Jan Kostenko)
80
Ilya Kvasnytsya (Thay: Bruninho)
81

Thống kê trận đấu Vorskla vs Karpaty

số liệu thống kê
Vorskla
Vorskla
Karpaty
Karpaty
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vorskla vs Karpaty

Tất cả (14)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

81'

Bruninho rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.

80'

Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Chaban Ivanovych.

74'

Vladyslav Kulach rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.

74'

Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Daniil Khrypchuk.

66'

Yevgen Pidlepenets rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.

66'

Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.

55' Thẻ vàng cho Illia Krupskyi.

Thẻ vàng cho Illia Krupskyi.

47' Thẻ vàng cho Artur Shakh.

Thẻ vàng cho Artur Shakh.

46'

Milot Avdyli rời sân và được thay thế bởi Serhii Miakushko.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38'

Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.

10' Thẻ vàng cho Patricio Tanda.

Thẻ vàng cho Patricio Tanda.

Đội hình xuất phát Vorskla vs Karpaty

Vorskla (4-4-2): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Andriy Batsula (29), Igor Perduta (4), Ibrahim Kane (11), Navin Malysh (23), Artem Cheliadin (38), Anton Salabay (17), Milot Avdyli (8), Vladyslav Kulach (10)

Karpaty (4-3-3): Yakiv Kinareykin (1), Oleksii Sych (77), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Pavlo Polegenko (28), Oleh Ocheretko (20), Patricio Tanda (21), Bruninho (37), Yevhen Pidlepenets (7), Igor Krasnopir (95), Yan Kostenko (26)

Vorskla
Vorskla
4-4-2
7
Pavlo Isenko
27
Krupskyi Illia
18
Evgen Pavlyuk
29
Andriy Batsula
4
Igor Perduta
11
Ibrahim Kane
23
Navin Malysh
38
Artem Cheliadin
17
Anton Salabay
8
Milot Avdyli
10
Vladyslav Kulach
26
Yan Kostenko
95
Igor Krasnopir
7
Yevhen Pidlepenets
37
Bruninho
21
Patricio Tanda
20
Oleh Ocheretko
28
Pavlo Polegenko
47
Jean Pedroso
4
Vladislav Baboglo
77
Oleksii Sych
1
Yakiv Kinareykin
Karpaty
Karpaty
4-3-3
Thay người
46’
Milot Avdyli
Serhii Miakushko
38’
Oleg Ocheretko
Artur Shakh
74’
Artem Chelyadin
Daniil Khrypchuk
66’
Igor Krasnopir
Igor Neves Alves
74’
Vladyslav Kulach
Denys Ndukve
66’
Yevgen Pidlepenets
Oleg Fedor
80’
Jan Kostenko
Chaban Ivanovych
81’
Bruninho
Ilya Kvasnytsya
Cầu thủ dự bị
Oleksandr Domolega
Oleksandr Kemkin
Serhii Miakushko
Andrii Buleza
Luka Gucek
Igor Neves Alves
Daniil Khrypchuk
Ilya Kvasnytsya
Denys Ndukve
Vladyslav Klymenko
Ivan Nesterenko
Chaban Ivanovych
Samson Onomigho
Artur Shakh
Fernán Faerrón
Mykola Kyrychok
Oleg Fedor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
31/08 - 2024
H1: 1-0
06/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Vorskla

VĐQG Ukraine
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
06/03 - 2025
H1: 0-0
28/02 - 2025
23/02 - 2025
13/12 - 2024
05/12 - 2024

Thành tích gần đây Karpaty

VĐQG Ukraine
19/04 - 2025
14/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
11/03 - 2025
06/03 - 2025
H1: 0-0
28/02 - 2025
23/02 - 2025
14/12 - 2024
H1: 1-0
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2519603863H T T T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2618622260T T H T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2516543753T T T T B
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr2511951042B T H T H
5KarpatyKarpaty251168739H T H T T
6KryvbasKryvbas241158438T B B B T
7Veres RivneVeres Rivne25988-235T H B T T
8ZoryaZorya2511212-535B T B B T
9Rukh LvivRukh Lviv25799130B B T H B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka256910027B T B T T
11CherkasyCherkasy257513-1226T B B B H
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv256613-2624B B T T B
13Livyi BeregLivyi Bereg256514-1523B B B H B
14VorsklaVorskla255614-1621T B B B B
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa255317-2218B B T B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove253814-2117H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X