![]() Ruslan Stepanyuk 22 | |
![]() Ivan Pesic 23 | |
![]() Danil Skorko 44 | |
![]() Yevhenii Isaienko 68 | |
![]() David Puclin 71 | |
![]() Yevgeniy Smyrnyi 81 | |
![]() Maksym Bragaru 90 |
Thống kê trận đấu Vorskla vs Chornomorets Odessa
số liệu thống kê

Vorskla

Chornomorets Odessa
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vorskla vs Chornomorets Odessa
Vorskla (4-2-3-1): Dmytro Riznyk (31), Igor Perduta (4), Sergey Yavorskiy (13), Joonas Tamm (16), Najeeb Yakubu (5), David Puclin (28), Artem Chelyadin (38), Ivan Pesic (9), Rangel (73), Ibrahim Kane (50), Ruslan Stepanyuk (11)
Chornomorets Odessa (4-1-2-3): Vladyslav Kucheruk (31), Danil Skorko (22), Kristian Bilovar (2), Valerii Dubko (37), Denys Kuzyk (27), Beka Vachiberadze (8), Yevhenii Isaienko (19), Yevgeniy Smyrnyi (5), Giorgi Tsitaishvili (7), Vladyslav Vanat (74), Artur Avagymyan (10)

Vorskla
4-2-3-1
31
Dmytro Riznyk
4
Igor Perduta
13
Sergey Yavorskiy
16
Joonas Tamm
5
Najeeb Yakubu
28
David Puclin
38
Artem Chelyadin
9
Ivan Pesic
73
Rangel
50
Ibrahim Kane
11
Ruslan Stepanyuk
10
Artur Avagymyan
74
Vladyslav Vanat
7
Giorgi Tsitaishvili
5
Yevgeniy Smyrnyi
19
Yevhenii Isaienko
8
Beka Vachiberadze
27
Denys Kuzyk
37
Valerii Dubko
2
Kristian Bilovar
22
Danil Skorko
31
Vladyslav Kucheruk

Chornomorets Odessa
4-1-2-3
Thay người | |||
41’ | Volodimir Chesnakov Danylo Kravchuk | 62’ | Danil Skorko Petro Dolgov |
73’ | Danylo Kravchuk Volodimir Chesnakov | 62’ | Artur Avagymyan Maksym Bragaru |
79’ | Yevhenii Isaienko Yuriy Tlumak | ||
79’ | Beka Vachiberadze Serhiy Kravchenko | ||
88’ | Vladyslav Vanat Vladyslav Bugai |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Kushnirenko | Varakuta Danylo Andriiovych | ||
Valeriy Bondarenko | Yuriy Tlumak | ||
Yevgen Pavlyuk | Oleksandr Dykhtyaruk | ||
Volodimir Chesnakov | Serhiy Kravchenko | ||
Danylo Kravchuk | Danyil Sukhoruchko | ||
Oleksandr Tkachenko | Petro Dolgov | ||
Maksym Bragaru | |||
Vladyslav Bugai | |||
Vadym Mashchenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Vorskla
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Thành tích gần đây Chornomorets Odessa
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | B T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | B B T H H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T |
9 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại