![]() Jota (Thay: Jean-Pierre Rhyner) 46 | |
![]() Diogo Nascimento 55 | |
![]() Prosper Obah 58 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Juan Munoz) 61 | |
![]() Crystopher (Thay: Marc Baro) 61 | |
![]() Natanael Ntolla (Thay: Uros Milovanovic) 71 | |
![]() Vivaldo Semedo (Thay: Prosper Obah) 71 | |
![]() Joao Resende (Thay: Jordan Van Der Gaag) 74 | |
![]() Ze Vitor (Thay: Victor Rofino) 74 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Morschel Heinz Robert) 76 | |
![]() Herculano Nabian (Thay: Dje D'avilla) 83 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Jair Semedo Monteiro) 86 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Vizela

Uniao de Leiria
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
46’ | Jean-Pierre Rhyner Jota | 61’ | Marc Baro Crystopher |
71’ | Prosper Obah Vivaldo | 61’ | Juan Munoz Daniel Dos Anjos |
71’ | Uros Milovanovic Natanael Ntolla | 74’ | Victor Rofino Ze Vitor |
76’ | Morschel Heinz Robert Aleksandar Busnic | 74’ | Jordan Van Der Gaag Joao Resende |
86’ | Jair Semedo Monteiro Angel Bastunov | 83’ | Dje D'avilla Herculano Nabian |
Cầu thủ dự bị | |||
Francesco Ruberto | Fabio Santos Ferreira | ||
Jota | Ze Vitor | ||
Angel Bastunov | Carlos Eduardo Ferreira Baptista | ||
Tol | Crystopher | ||
Joao Reis | Diogo Amado | ||
Vivaldo | Joao Resende | ||
Rodrigo Ramos | Herculano Nabian | ||
Aleksandar Busnic | David Alexandre Oliveira Monteiro | ||
Natanael Ntolla | Daniel Dos Anjos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại