![]() (Pen) Tamble Monteiro 6 | |
![]() Vivaldo 17 | |
![]() Hector Serrano (Thay: Francisco Oliveira Alves Varela) 46 | |
![]() Camilo Duran 55 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Morschel Heinz Robert) 64 | |
![]() Prosper Obah (Thay: Natanael Ntolla) 64 | |
![]() Ruan Pereira Duarte (Thay: Danio Djassi) 72 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Jair Semedo Monteiro) 74 | |
![]() Uros Milovanovic (Thay: Vivaldo Semedo) 74 | |
![]() Elijah Benedict (Thay: Tamble Monteiro) 75 | |
![]() Ricardo Schutte 76 | |
![]() Kim Yong-hak (Thay: Camilo Duran) 87 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Prosper Obah) 90 | |
![]() Aleksandar Busnic 90+6' |
Thống kê trận đấu Vizela vs Portimonense
số liệu thống kê

Vizela

Portimonense
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Portimonense
Vizela: Raul Garcia (25), Orest Lebedenko (19), Jojo (77), Anthony Correia (41), Jean-Pierre Rhyner (4), Morschel Heinz Robert (24), Jair Semedo Monteiro (20), Diogo Nascimento (90), Vivaldo (18), Natanael Ntolla (99), Damien Loppy (97)
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Douglas Grolli (33), Yuki Kobayashi (13), Heitor (21), Alemao (43), Tamble Monteiro (9), Geovane (8), Francisco Oliveira Alves Varela (50), Lucas Araujo (15), Danio Djassi (23), Camilo Duran (28)
Thay người | |||
64’ | Morschel Heinz Robert Andre Ricardo Ferreira Schutte | 46’ | Francisco Oliveira Alves Varela Hector Serrano |
64’ | Natanael Ntolla Prosper Obah | 72’ | Danio Djassi Ruan |
74’ | Jair Semedo Monteiro Aleksandar Busnic | 75’ | Tamble Monteiro Elijah Benedict |
74’ | Vivaldo Semedo Uros Milovanovic | 87’ | Camilo Duran Kim Yong-hak |
90’ | Prosper Obah Angel Bastunov |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel Bastunov | Juan Diego Alegria Arango | ||
Aleksandar Busnic | Joao Neto | ||
Andre Ricardo Ferreira Schutte | Elijah Benedict | ||
Uros Milovanovic | Diogo Maria Costa Ferreira | ||
Miguel Angel Morro | Kim Yong-hak | ||
Prosper Obah | Ruan | ||
Rodrigo Ramos | Hector Serrano | ||
Jota | Philip Tear |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | B H T H B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại