![]() Carlos Daniel 4 | |
![]() Romain Correia 40 | |
![]() Heinz Moerschel 44 | |
![]() Natanael Ntolla (Thay: Rodrigo Ramos) 46 | |
![]() Yannick Semedo 55 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Bernardo Martim Aguiar Gomes) 56 | |
![]() Uros Milovanovic (Thay: Prosper Obah) 67 | |
![]() Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Rodrigo Borges) 69 | |
![]() Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (Thay: Carlos Daniel) 69 | |
![]() Dani Benchi (Thay: Martim Tavares) 69 | |
![]() Uros Milovanovic 72 | |
![]() Francisco Franca 74 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Morschel Heinz Robert) 82 | |
![]() Francisco Tomas Aguiar Gomes (Thay: Tomas Domingos) 82 | |
![]() Miguel Tavares (Thay: Jojo) 90 | |
![]() Jota (Thay: Damien Loppy) 90 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Maritimo
số liệu thống kê

Vizela

Maritimo
55 Kiểm soát bóng 45
21 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
7 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Maritimo
Thay người | |||
46’ | Rodrigo Ramos Natanael Ntolla | 56’ | Bernardo Martim Aguiar Gomes Francisco Franca |
67’ | Prosper Obah Uros Milovanovic | 69’ | Rodrigo Borges Preslav Nikolaev Borukov |
82’ | Morschel Heinz Robert Aleksandar Busnic | 69’ | Carlos Daniel Noah Haubjerg Ellegaard Madsen |
90’ | Damien Loppy Jota | 69’ | Martim Tavares Dani Benchi |
90’ | Jojo Miguel Tavares | 82’ | Tomas Domingos Francisco Tomas Aguiar Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel Bastunov | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Aleksandar Busnic | Preslav Nikolaev Borukov | ||
Joao Reis | Fabio China | ||
Jota | Francisco Franca | ||
Uros Milovanovic | Noah Haubjerg Ellegaard Madsen | ||
Natanael Ntolla | Rodrigo Andrade | ||
Francesco Ruberto | Samuel Silva | ||
Vivaldo | Carlos Almeida | ||
Miguel Tavares | Dani Benchi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại