- Wagner Leonardo29
- Everaldo (Thay: Jean Mota)46
- Edu (Thay: Gustavo Mosquito)46
- Neris47
- Jose Hugo (Thay: Janderson)62
- Willian (Thay: Ricardo Ryller)63
- Machado (Thay: Luan Santos)64
- Everaldo (Kiến tạo: Carlos Eduardo)78
- Jadsom40
- Nathan Mendes (Thay: Jose Hurtado)46
- Raul (Thay: Jadsom)56
- Juninho Capixaba (Thay: Henry Mosquera)64
- Ramires (Thay: Lincoln)64
- Arthur (Thay: Lucas Evangelista)81
Thống kê trận đấu Vitoria vs RB Bragantino
số liệu thống kê
Vitoria
RB Bragantino
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitoria vs RB Bragantino
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Neris (77), Wagner Leonardo (4), Lucas Esteves (16), Luan (8), Ricardo Ryller (28), Gustavo Mosquito (7), Matheuzinho (30), Jean Mota (10), Janderson (39)
RB Bragantino (4-2-3-1): Lucao (40), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Eduardo Santos (3), Luan Candido (36), Lucas Evangelista (8), Jadsom (5), Vitinho (28), Lincoln (10), Henry Mosquera (30), Ivan Cavaleiro (9)
Vitoria
4-2-3-1
1
Lucas Arcanjo
27
Raul Caceres
77
Neris
4
Wagner Leonardo
16
Lucas Esteves
8
Luan
28
Ricardo Ryller
7
Gustavo Mosquito
30
Matheuzinho
10
Jean Mota
39
Janderson
9
Ivan Cavaleiro
30
Henry Mosquera
10
Lincoln
28
Vitinho
5
Jadsom
8
Lucas Evangelista
36
Luan Candido
3
Eduardo Santos
14
Pedro Henrique
34
José Hurtado
40
Lucao
RB Bragantino
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Gustavo Mosquito Edu | 46’ | Jose Hurtado Nathan |
46’ | Jean Mota Everaldo | 56’ | Jadsom Raul |
62’ | Janderson Jose Hugo | 64’ | Lincoln Eric Ramires |
63’ | Ricardo Ryller Willian | 64’ | Henry Mosquera Juninho Capixaba |
64’ | Luan Santos Machado | 81’ | Lucas Evangelista Arthur |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuri Sena | Vinicius Mendonca | ||
Muriel | Eric Ramires | ||
Edu | Fabricio | ||
Bruno Uvini | Jhon Jhon | ||
Leo | Gustavinho | ||
Willian | Raul | ||
Machado | Arthur | ||
Pablo | Juninho Capixaba | ||
Carlos Eduardo | Guilherme Lopes | ||
Jose Hugo | Matheus Fernandes | ||
Everaldo | Douglas Mendes | ||
Lawan | Nathan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vitoria
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây RB Bragantino
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại