- Carlos Eduardo39
- (Pen) Gustavo Mosquito45+4'
- Janderson45+10'
- Matheuzinho50
- Everaldo (Thay: Carlos Eduardo)64
- Willian (Thay: Machado)64
- Ricardo Ryller (Thay: Luan Santos)72
- Jose Hugo (Thay: Gustavo Mosquito)74
- Lawan (Thay: Janderson)74
- Ze Marcos21
- Gabriel45+2'
- Jadson45+12'
- Lucas Barbosa58
- Lucas Barbosa60
- Ronie Carrillo (Thay: Gilberto)67
- Luis Oyama (Thay: Yan Souto)67
- David da Hora (Thay: Edson)67
- David da Hora (Thay: Marcelinho)67
- Luis Oyama (Thay: Yan Souto)69
- Mandaca (Thay: Lucas Barbosa)79
- Gabriel Inocencio (Thay: Nene)79
Thống kê trận đấu Vitoria vs Juventude
số liệu thống kê
Vitoria
Juventude
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 23
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitoria vs Juventude
Vitoria (4-3-3): Muriel (22), Raul Caceres (27), Neris (77), Wagner Leonardo (4), Lucas Esteves (16), Luan (8), Machado (36), Matheuzinho (30), Gustavo Mosquito (7), Janderson (39), Carlos Eduardo (96)
Juventude (4-3-3): Gabriel (1), Joao Lucas (2), Yan (70), Ze Marcos (3), Alan Ruschel (28), Ronaldo (96), Jadson (16), Nene (10), Lucas Henrique Barbosa (21), Gilberto (9), Edson (17)
Vitoria
4-3-3
22
Muriel
27
Raul Caceres
77
Neris
4
Wagner Leonardo
16
Lucas Esteves
8
Luan
36
Machado
30
Matheuzinho
7
Gustavo Mosquito
39
Janderson
96
Carlos Eduardo
17
Edson
9
Gilberto
21
Lucas Henrique Barbosa
10
Nene
16
Jadson
96
Ronaldo
28
Alan Ruschel
3
Ze Marcos
70
Yan
2
Joao Lucas
1
Gabriel
Juventude
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Machado Willian | 0’ | David da Hora Marcelinho |
64’ | Carlos Eduardo Everaldo | 67’ | Marcelinho David |
72’ | Luan Santos Ricardo Ryller | 67’ | Gilberto Ronie Carrillo |
74’ | Janderson Lawan | 67’ | Yan Souto Luis Oyama |
74’ | Gustavo Mosquito Jose Hugo | 79’ | Nene Gabriel de Souza Inocencio |
79’ | Lucas Barbosa Mandaca |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuri Sena | Thiaguinho | ||
Edu | Marcelinho | ||
Bruno Uvini | Gabriel de Souza Inocencio | ||
Breno | David | ||
Leo | Joao Vitor | ||
Willian | Abner | ||
Ricardo Ryller | Lucas Freitas | ||
Pablo Baianinho | Mandaca | ||
Jean Mota | Da Rocha | ||
Everaldo | Ronie Carrillo | ||
Lawan | Mateus Claus | ||
Jose Hugo | Luis Oyama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vitoria
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại