Thứ Hai, 28/04/2025
Pepe
12
Jemerson (Kiến tạo: Wagner Leonardo)
20
Mathias Villasanti
22
Carlinhos (Thay: Gustavo Mosquito)
45
Fabricio (Thay: Erick)
45
Carlinhos
55
Gabriel Baralhas (Thay: Pepe)
56
Miguel Monsalve (Thay: Franco Cristaldo)
59
Nathan (Thay: Edenilson)
59
Carlinhos (Kiến tạo: Jamerson)
66
Claudinho
71
Lucas Braga (Thay: Janderson)
74
Andre (Thay: Martin Braithwaite)
75
Gustavo Cuellar (Thay: Mathias Villasanti)
75
Matheuzinho
76
Alexander Aravena (Thay: Cristian Olivera)
84
Ricardo Ryller (Thay: Matheuzinho)
88

Đội hình xuất phát Vitoria vs Gremio

Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Claudinho (2), Lucas Halter (5), Ze Marcos (3), Jamerson (83), Ronald (8), Pepe (6), Erick Serafim (33), Matheuzinho (30), Gustavo Mosquito (7), Janderson (39)

Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Igor Eduardo Schlemper (34), Jemerson (21), Wagner Leonardo (3), Marlon (23), Mathías Villasanti (20), Dodi (17), Edenilson (8), Franco Cristaldo (10), Cristian Olivera (99), Martin Braithwaite (22)

Vitoria
Vitoria
4-2-3-1
1
Lucas Arcanjo
2
Claudinho
5
Lucas Halter
3
Ze Marcos
83
Jamerson
8
Ronald
6
Pepe
33
Erick Serafim
30
Matheuzinho
7
Gustavo Mosquito
39
Janderson
22
Martin Braithwaite
99
Cristian Olivera
10
Franco Cristaldo
8
Edenilson
17
Dodi
20
Mathías Villasanti
23
Marlon
3
Wagner Leonardo
21
Jemerson
34
Igor Eduardo Schlemper
1
Tiago Volpi
Gremio
Gremio
4-2-3-1
Thay người
45’
Gustavo Mosquito
Carlinhos
59’
Franco Cristaldo
Miguel Monsalve
45’
Erick
Fabricio
59’
Edenilson
Nathan
56’
Pepe
Baralhas
75’
Martin Braithwaite
Andre
74’
Janderson
Lucas Braga
75’
Mathias Villasanti
Gustavo Cuéllar
88’
Matheuzinho
Ricardo Ryller
84’
Cristian Olivera
Alexander Aravena
Cầu thủ dự bị
Alexandre Fintelman
Jorge
Carlinhos
Miguel Monsalve
Fabricio
Alysson Edward
Ricardo Ryller
Alexander Aravena
Osvaldo
Camilo
Edu
Lucas Esteves
Hugo
Viery
Leo Pereira
Nathan
Neris
Walter Kannemann
Baralhas
Andre
Raul Caceres
Joao Lucas
Lucas Braga
Gustavo Cuéllar

Diễn biến Vitoria vs Gremio

Tất cả (25)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Matheuzinho rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ricardo Ryller.

84'

Cristian Olivera rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alexander Aravena.

76' Thẻ vàng cho Matheuzinho.

Thẻ vàng cho Matheuzinho.

75'

Mathias Villasanti rời sân và được thay thế bởi Gustavo Cuellar.

75'

Martin Braithwaite rời sân và được thay thế bởi Andre.

74'

Janderson rời sân và được thay thế bởi Lucas Braga.

71' Thẻ vàng cho Claudinho.

Thẻ vàng cho Claudinho.

66'

Jamerson đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Carlinhos đã ghi bàn!

V À A A O O O - Carlinhos đã ghi bàn!

59'

Edenilson rời sân và được thay thế bởi Nathan.

59'

Franco Cristaldo rời sân và được thay thế bởi Miguel Monsalve.

56'

Pepe rời sân và được thay thế bởi Gabriel Baralhas.

55' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

55' Thẻ vàng cho Carlinhos.

Thẻ vàng cho Carlinhos.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Erick rời sân và được thay thế bởi Fabricio.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Gustavo Mosquito rời sân và được thay thế bởi Carlinhos.

22' Thẻ vàng cho Mathias Villasanti.

Thẻ vàng cho Mathias Villasanti.

20'

Wagner Leonardo đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Brazil
28/07 - 2021
28/07 - 2021
04/08 - 2021
04/08 - 2021
VĐQG Brazil
21/07 - 2024
H1: 0-0
05/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Vitoria

Copa Sudamericana
24/04 - 2025
VĐQG Brazil
21/04 - 2025
17/04 - 2025
14/04 - 2025
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
07/04 - 2025
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
13/03 - 2025
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Gremio

Copa Sudamericana
25/04 - 2025
VĐQG Brazil
20/04 - 2025
17/04 - 2025
H1: 2-0
14/04 - 2025
H1: 0-1
Copa Sudamericana
09/04 - 2025
VĐQG Brazil
06/04 - 2025
H1: 1-0
Copa Sudamericana
03/04 - 2025
VĐQG Brazil
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
13/03 - 2025
20/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras5410513H T T T T
2FlamengoFlamengo5320911H T T T H
3FluminenseFluminense5311210B T T T H
4RB BragantinoRB Bragantino5311210H B T T T
5CearaCeara521217H T B T B
6CorinthiansCorinthians521207H T B B T
7CruzeiroCruzeiro521207T B H T B
8Vasco da GamaVasco da Gama5212-17T B T B H
9JuventudeJuventude5212-57T B T B H
10Sao PauloSao Paulo514017H H H H T
11MirassolMirassol513126B H H T H
12InternacionalInternacional513126H T H B H
13BahiaBahia5131-26H H H B T
14FortalezaFortaleza512205T H H B B
15Botafogo FRBotafogo FR512205H T B H B
16VitoriaVitoria5122-25B B H T H
17Atletico MGAtletico MG5122-25B H H B T
18Santos FCSantos FC5113-14B H B T B
19GremioGremio5113-64T B B B H
20Sport RecifeSport Recife5014-51H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X