Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pepe 12 | |
![]() Jemerson (Kiến tạo: Wagner Leonardo) 20 | |
![]() Mathias Villasanti 22 | |
![]() Carlinhos (Thay: Gustavo Mosquito) 45 | |
![]() Fabricio (Thay: Erick) 45 | |
![]() Carlinhos 55 | |
![]() Gabriel Baralhas (Thay: Pepe) 56 | |
![]() Miguel Monsalve (Thay: Franco Cristaldo) 59 | |
![]() Nathan (Thay: Edenilson) 59 | |
![]() Carlinhos (Kiến tạo: Jamerson) 66 | |
![]() Claudinho 71 | |
![]() Lucas Braga (Thay: Janderson) 74 | |
![]() Andre (Thay: Martin Braithwaite) 75 | |
![]() Gustavo Cuellar (Thay: Mathias Villasanti) 75 | |
![]() Matheuzinho 76 | |
![]() Alexander Aravena (Thay: Cristian Olivera) 84 | |
![]() Ricardo Ryller (Thay: Matheuzinho) 88 |
Đội hình xuất phát Vitoria vs Gremio
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Claudinho (2), Lucas Halter (5), Ze Marcos (3), Jamerson (83), Ronald (8), Pepe (6), Erick Serafim (33), Matheuzinho (30), Gustavo Mosquito (7), Janderson (39)
Gremio (4-2-3-1): Tiago Volpi (1), Igor Eduardo Schlemper (34), Jemerson (21), Wagner Leonardo (3), Marlon (23), Mathías Villasanti (20), Dodi (17), Edenilson (8), Franco Cristaldo (10), Cristian Olivera (99), Martin Braithwaite (22)


Thay người | |||
45’ | Gustavo Mosquito Carlinhos | 59’ | Franco Cristaldo Miguel Monsalve |
45’ | Erick Fabricio | 59’ | Edenilson Nathan |
56’ | Pepe Baralhas | 75’ | Martin Braithwaite Andre |
74’ | Janderson Lucas Braga | 75’ | Mathias Villasanti Gustavo Cuéllar |
88’ | Matheuzinho Ricardo Ryller | 84’ | Cristian Olivera Alexander Aravena |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Fintelman | Jorge | ||
Carlinhos | Miguel Monsalve | ||
Fabricio | Alysson Edward | ||
Ricardo Ryller | Alexander Aravena | ||
Osvaldo | Camilo | ||
Edu | Lucas Esteves | ||
Hugo | Viery | ||
Leo Pereira | Nathan | ||
Neris | Walter Kannemann | ||
Baralhas | Andre | ||
Raul Caceres | Joao Lucas | ||
Lucas Braga | Gustavo Cuéllar |
Diễn biến Vitoria vs Gremio
Matheuzinho rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ricardo Ryller.
Cristian Olivera rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alexander Aravena.

Thẻ vàng cho Matheuzinho.
Mathias Villasanti rời sân và được thay thế bởi Gustavo Cuellar.
Martin Braithwaite rời sân và được thay thế bởi Andre.
Janderson rời sân và được thay thế bởi Lucas Braga.

Thẻ vàng cho Claudinho.
Jamerson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Carlinhos đã ghi bàn!
Edenilson rời sân và được thay thế bởi Nathan.
Franco Cristaldo rời sân và được thay thế bởi Miguel Monsalve.
Pepe rời sân và được thay thế bởi Gabriel Baralhas.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Carlinhos.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Erick rời sân và được thay thế bởi Fabricio.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gustavo Mosquito rời sân và được thay thế bởi Carlinhos.

Thẻ vàng cho Mathias Villasanti.
Wagner Leonardo đã kiến tạo cho bàn thắng.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria
Thành tích gần đây Gremio
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại