- Fabio59
- Janderson59
- Fabio (Thay: Leo)59
- Janderson (Thay: Patric Calmon)59
- Jean Mota (Thay: Willian)76
- Everaldo (Thay: Alerrandro)76
- Jose Hugo (Thay: Luan Santos)90
- Muriel90+6'
- Muriel90+8'
- Janderson90+10'
- Oscar Romero (Thay: Luiz Henrique)36
- Carlos Eduardo38
- (Pen) Carlos Eduardo56
- Tche Tche (Thay: Carlos Eduardo)59
- Jefferson Savarino62
- Gregore77
- Mateo Ponte77
- Damian Suarez (Thay: Mateo Ponte)82
- Diego Hernandez (Thay: Marlon Freitas)82
- Diego Hernandez90+7'
Thống kê trận đấu Vitoria vs Botafogo FR
số liệu thống kê
Vitoria
Botafogo FR
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 26
21 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitoria vs Botafogo FR
Vitoria (4-3-3): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Willean Lepo (97), Wagner Leonardo (4), Patric Calmon (14), Luan (8), Willian (29), Leo (5), Matheusinho (30), Alerrandro (9), Lucas Esteves (16)
Botafogo FR (4-5-1): John Victor (12), Mateo Ponte (4), Lucas Halter (3), Alexander Barboza (20), Fernando Marcal (21), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Luiz Henrique (7), Carlos Eduardo (33), Jefferson Savarino (10), Junior Santos (11)
Vitoria
4-3-3
1
Lucas Arcanjo
27
Raul Caceres
97
Willean Lepo
4
Wagner Leonardo
14
Patric Calmon
8
Luan
29
Willian
5
Leo
30
Matheusinho
9
Alerrandro
16
Lucas Esteves
11
Junior Santos
10
Jefferson Savarino
33
Carlos Eduardo
7
Luiz Henrique
17
Marlon Freitas
26
Gregore
21
Fernando Marcal
20
Alexander Barboza
3
Lucas Halter
4
Mateo Ponte
12
John Victor
Botafogo FR
4-5-1
Thay người | |||
59’ | Patric Calmon Janderson | 36’ | Luiz Henrique Oscar Romero |
59’ | Leo Fabio | 59’ | Carlos Eduardo Tche Tche |
76’ | Willian Jean Mota | 82’ | Marlon Freitas Diego Hernandez |
76’ | Alerrandro Everaldo | 82’ | Mateo Ponte Damián Suárez |
90’ | Luan Santos Jose Hugo |
Cầu thủ dự bị | |||
Janderson | Lucas Barreto | ||
Muriel | Diego Hernandez | ||
Bruno Uvini | Oscar Romero | ||
Reynaldo | Yarlen | ||
Jean Mota | Luis Segovia | ||
Pablo Baianinho | Damián Suárez | ||
Daniel | Hugo | ||
Fabio | Patrick De Paula | ||
Osvaldo | Tche Tche | ||
Jose Hugo | Raul | ||
Erick Castillo | Danilo Barbosa | ||
Everaldo |
Nhận định Vitoria vs Botafogo FR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vitoria
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Botafogo FR
Cup Khác
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại